Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1983 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1983

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1983, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1983: tra lịch dương tháng 2/1983 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1983 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1983 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1983 có ngày 29 không? Tháng 2/1983 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1983 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1983 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1983 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1983: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1983. Coi lịch âm dương 2 năm 1983 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1983 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1983 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1983 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1983: xem lịch âm tháng 2 năm 1983, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1983. Tra cứu lịch âm tháng 2/1983: coi lịch vạn niên tháng 2/1983 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1983

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19/12

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

1/1

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1983

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 4/2/1983 22/12/1982 Ngày Ung Thư Thế Giới
Chủ nhật, 13/2/1983 1/1/1983 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ hai, 14/2/1983 2/1/1983 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1983

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 5/2/1983 23/12/1982 Tết Ông Công Ông Táo
Chủ nhật, 13/2/1983 1/1/1983 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 14/2/1983 2/1/1983 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 15/2/1983 3/1/1983 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 16/2/1983 4/1/1983 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 17/2/1983 5/1/1983 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 18/2/1983 6/1/1983 Khai Hội Chùa Hương
Thứ ba, 22/2/1983 10/1/1983 Ngày Vía Thần Tài
Thứ năm, 24/2/1983 12/1/1983 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ sáu, 25/2/1983 13/1/1983 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ bảy, 26/2/1983 14/1/1983 Tết Nguyên Tiêu
Chủ nhật, 27/2/1983 15/1/1983 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1983

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1983 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1983 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1983
Thứ ba
19/12/1982
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/2/1983
Thứ tư
20/12/1982
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/2/1983
Thứ năm
21/12/1982
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/2/1983
Thứ sáu

Ngày Ung Thư Thế Giới
22/12/1982
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

5/2/1983
Thứ bảy
23/12/1982
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Tuất

Tết Ông Công Ông Táo

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/2/1983
Chủ nhật
24/12/1982
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/2/1983
Thứ hai
25/12/1982
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/2/1983
Thứ ba
26/12/1982
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/2/1983
Thứ tư
27/12/1982
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/2/1983
Thứ năm
28/12/1982
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/2/1983
Thứ sáu
29/12/1982
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/2/1983
Thứ bảy
30/12/1982
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/2/1983
Chủ nhật

Ngày Phát Thanh Thế Giới
1/1/1983
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/2/1983
Thứ hai

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
2/1/1983
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/2/1983
Thứ ba
3/1/1983
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/2/1983
Thứ tư
4/1/1983
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/2/1983
Thứ năm
5/1/1983
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/2/1983
Thứ sáu
6/1/1983
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Khai Hội Chùa Hương

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/2/1983
Thứ bảy
7/1/1983
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/2/1983
Chủ nhật
8/1/1983
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/2/1983
Thứ hai
9/1/1983
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/2/1983
Thứ ba
10/1/1983
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Ngày Vía Thần Tài

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/2/1983
Thứ tư
11/1/1983
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/2/1983
Thứ năm
12/1/1983
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/2/1983
Thứ sáu
13/1/1983
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Hội Lim Bắc Ninh

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/2/1983
Thứ bảy
14/1/1983
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Tết Nguyên Tiêu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/2/1983
Chủ nhật
15/1/1983
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Tết Nguyên Tiêu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/2/1983
Thứ hai
16/1/1983
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1983

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1983

Cập nhật: 06/11/2024 11:03