Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1983 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1983

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1983, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1983: tra lịch dương tháng 11/1983 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1983 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1983 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1983 có ngày 30 không? Tháng 11/1983 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1983 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1983 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1983 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1983: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1983. Coi lịch âm dương 11 năm 1983 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1983 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1983 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1983 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1983: xem lịch âm tháng 11 năm 1983, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1983. Tra cứu lịch âm tháng 11/1983: coi lịch vạn niên tháng 11/1983 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1983

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/9

2

28

3

29

4

30

5

1/10

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1983

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 11/11/1983 7/10/1983 Ngày Lễ Độc Thân
Chủ nhật, 20/11/1983 16/10/1983 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1983

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1983 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1983 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1983
Thứ ba
27/9/1983
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/11/1983
Thứ tư
28/9/1983
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/11/1983
Thứ năm
29/9/1983
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/11/1983
Thứ sáu
30/9/1983
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/11/1983
Thứ bảy
1/10/1983
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/11/1983
Chủ nhật
2/10/1983
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/11/1983
Thứ hai
3/10/1983
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/11/1983
Thứ ba
4/10/1983
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/11/1983
Thứ tư
5/10/1983
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/11/1983
Thứ năm
6/10/1983
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/11/1983
Thứ sáu

Ngày Lễ Độc Thân
7/10/1983
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/11/1983
Thứ bảy
8/10/1983
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/11/1983
Chủ nhật
9/10/1983
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/11/1983
Thứ hai
10/10/1983
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/11/1983
Thứ ba
11/10/1983
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/11/1983
Thứ tư
12/10/1983
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/11/1983
Thứ năm
13/10/1983
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/11/1983
Thứ sáu
14/10/1983
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/11/1983
Thứ bảy
15/10/1983
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/11/1983
Chủ nhật

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
16/10/1983
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/11/1983
Thứ hai
17/10/1983
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/11/1983
Thứ ba
18/10/1983
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/11/1983
Thứ tư
19/10/1983
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/11/1983
Thứ năm
20/10/1983
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/11/1983
Thứ sáu
21/10/1983
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/11/1983
Thứ bảy
22/10/1983
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/11/1983
Chủ nhật
23/10/1983
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/11/1983
Thứ hai
24/10/1983
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/11/1983
Thứ ba
25/10/1983
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/11/1983
Thứ tư
26/10/1983
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1983

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1983

Cập nhật: 17/08/2024 14:55