Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1983 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1983

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1983, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1983: tra lịch dương tháng 10/1983 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1983 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1983 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1983 có ngày 31 không? Tháng 10/1983 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1983 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1983 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1983 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1983: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1983. Coi lịch âm dương 10 năm 1983 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1983 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1983 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1983 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1983: xem lịch âm tháng 10 năm 1983, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1983. Tra cứu lịch âm tháng 10/1983: coi lịch vạn niên tháng 10/1983 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1983

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/8

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/9

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1983

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 10/10/1983 5/9/1983 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ năm, 20/10/1983 15/9/1983 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ hai, 31/10/1983 26/9/1983 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1983

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1983 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1983 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1983
Thứ bảy
25/8/1983
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/10/1983
Chủ nhật
26/8/1983
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/10/1983
Thứ hai
27/8/1983
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/10/1983
Thứ ba
28/8/1983
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/10/1983
Thứ tư
29/8/1983
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/10/1983
Thứ năm
1/9/1983
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

7/10/1983
Thứ sáu
2/9/1983
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/10/1983
Thứ bảy
3/9/1983
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/10/1983
Chủ nhật
4/9/1983
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/10/1983
Thứ hai

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
5/9/1983
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/10/1983
Thứ ba
6/9/1983
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

12/10/1983
Thứ tư
7/9/1983
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/10/1983
Thứ năm
8/9/1983
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/10/1983
Thứ sáu
9/9/1983
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

15/10/1983
Thứ bảy
10/9/1983
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/10/1983
Chủ nhật
11/9/1983
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/10/1983
Thứ hai
12/9/1983
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/10/1983
Thứ ba
13/9/1983
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/10/1983
Thứ tư
14/9/1983
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

20/10/1983
Thứ năm

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
15/9/1983
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/10/1983
Thứ sáu
16/9/1983
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/10/1983
Thứ bảy
17/9/1983
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/10/1983
Chủ nhật
18/9/1983
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/10/1983
Thứ hai
19/9/1983
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/10/1983
Thứ ba
20/9/1983
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/10/1983
Thứ tư
21/9/1983
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/10/1983
Thứ năm
22/9/1983
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/10/1983
Thứ sáu
23/9/1983
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/10/1983
Thứ bảy
24/9/1983
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/10/1983
Chủ nhật
25/9/1983
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/10/1983
Thứ hai

Ngày Halloween
26/9/1983
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1983

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1983

Cập nhật: 05/11/2024 18:25