Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1983 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1983

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1983, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1983: tra lịch dương tháng 8/1983 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1983 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1983 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1983 có ngày 31 không? Tháng 8/1983 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1983 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1983 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1983 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1983: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1983. Coi lịch âm dương 8 năm 1983 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1983 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1983 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1983 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1983: xem lịch âm tháng 8 năm 1983, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1983. Tra cứu lịch âm tháng 8/1983: coi lịch vạn niên tháng 8/1983 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1983

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

23/6

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/7

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1983

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 15/8/1983 7/7/1983 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1983

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1983 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1983 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1983
Thứ hai
23/6/1983
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/8/1983
Thứ ba
24/6/1983
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/8/1983
Thứ tư
25/6/1983
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/8/1983
Thứ năm
26/6/1983
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/8/1983
Thứ sáu
27/6/1983
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/8/1983
Thứ bảy
28/6/1983
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/8/1983
Chủ nhật
29/6/1983
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/8/1983
Thứ hai
30/6/1983
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/8/1983
Thứ ba
1/7/1983
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/8/1983
Thứ tư
2/7/1983
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/8/1983
Thứ năm
3/7/1983
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/8/1983
Thứ sáu
4/7/1983
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/8/1983
Thứ bảy
5/7/1983
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/8/1983
Chủ nhật
6/7/1983
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/8/1983
Thứ hai
7/7/1983
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Ngày Lễ Thất tịch

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/8/1983
Thứ ba
8/7/1983
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/8/1983
Thứ tư
9/7/1983
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/8/1983
Thứ năm
10/7/1983
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/8/1983
Thứ sáu
11/7/1983
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/8/1983
Thứ bảy
12/7/1983
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/8/1983
Chủ nhật
13/7/1983
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/8/1983
Thứ hai
14/7/1983
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/8/1983
Thứ ba
15/7/1983
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/8/1983
Thứ tư
16/7/1983
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/8/1983
Thứ năm
17/7/1983
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/8/1983
Thứ sáu
18/7/1983
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/8/1983
Thứ bảy
19/7/1983
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/8/1983
Chủ nhật
20/7/1983
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/8/1983
Thứ hai
21/7/1983
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/8/1983
Thứ ba
22/7/1983
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/8/1983
Thứ tư
23/7/1983
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1983

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1983

Cập nhật: 06/11/2024 13:03