Tháng 10 âm năm 1983 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1983 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1983: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1983 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1983 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1983 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1983 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1983
Lịch tháng 10/1983 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1983 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1983 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1983 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1983 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1983 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
5/11/1983 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1983 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
6/11/1983 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1983 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
7/11/1983 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1983 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
8/11/1983 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1983 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
9/11/1983 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1983 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
10/11/1983 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1983 Ngày Quý Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
11/11/1983 Thứ sáu Ngày Lễ Độc Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1983 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
12/11/1983 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1983 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
13/11/1983 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1983 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
14/11/1983 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1983 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
15/11/1983 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1983 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
16/11/1983 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1983 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
17/11/1983 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1983 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
18/11/1983 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1983 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
19/11/1983 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1983 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
20/11/1983 Chủ nhật Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1983 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
21/11/1983 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1983 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
22/11/1983 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1983 Ngày Ất Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
23/11/1983 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1983 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
24/11/1983 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1983 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
25/11/1983 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1983 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
26/11/1983 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1983 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
27/11/1983 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1983 Ngày Canh Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
28/11/1983 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1983 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
29/11/1983 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1983 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
30/11/1983 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1983 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
1/12/1983 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1983 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
2/12/1983 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1983 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
3/12/1983 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |