Tháng 12 âm năm 1983 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1983 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1983: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1983 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1983 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1983 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1983 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1983
Lịch tháng 12/1983 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1983 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1983 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 25/1/1984 | 23/12/1983 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1983 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1983 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1983 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1983 Ngày Bính Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
3/1/1984 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1983 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
4/1/1984 Thứ tư Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1983 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
5/1/1984 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1983 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
6/1/1984 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1983 Ngày Canh Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
7/1/1984 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1983 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
8/1/1984 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1983 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
9/1/1984 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1983 Ngày Quý Mão Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
10/1/1984 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1983 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
11/1/1984 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1983 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
12/1/1984 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1983 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
13/1/1984 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1983 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
14/1/1984 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1983 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
15/1/1984 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1983 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
16/1/1984 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1983 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
17/1/1984 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1983 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
18/1/1984 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1983 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
19/1/1984 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1983 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
20/1/1984 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1983 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
21/1/1984 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1983 Ngày Ất Mão Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
22/1/1984 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1983 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
23/1/1984 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1983 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
24/1/1984 Thứ ba Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1983 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi Tết Ông Công Ông Táo |
25/1/1984 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1983 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
26/1/1984 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1983 Ngày Canh Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
27/1/1984 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1983 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
28/1/1984 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1983 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
29/1/1984 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1983 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
30/1/1984 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1983 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
31/1/1984 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1983 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
1/2/1984 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |