Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1982: tra lịch dương tháng 12/1982 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1982 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1982 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1982 có ngày 31 không? Tháng 12/1982 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1982 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1982 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1982 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1982: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1982. Coi lịch âm dương 12 năm 1982 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1982 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1982 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1982 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1982: xem lịch âm tháng 12 năm 1982, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1982. Tra cứu lịch âm tháng 12/1982: coi lịch vạn niên tháng 12/1982 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1982
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
17/10 |
18 |
19 |
20 |
21 |
||
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1982
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 22/12/1982 | 8/11/1982 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ bảy, 25/12/1982 | 11/11/1982 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1982
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1982 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1982 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1982 Thứ tư |
17/10/1982 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/12/1982 Thứ năm |
18/10/1982 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/12/1982 Thứ sáu |
19/10/1982 Ngày Canh Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/12/1982 Thứ bảy |
20/10/1982 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/12/1982 Chủ nhật |
21/10/1982 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/12/1982 Thứ hai |
22/10/1982 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/12/1982 Thứ ba |
23/10/1982 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/12/1982 Thứ tư |
24/10/1982 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/12/1982 Thứ năm |
25/10/1982 Ngày Bính Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/12/1982 Thứ sáu |
26/10/1982 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/12/1982 Thứ bảy |
27/10/1982 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/12/1982 Chủ nhật |
28/10/1982 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/12/1982 Thứ hai |
29/10/1982 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/12/1982 Thứ ba |
30/10/1982 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/12/1982 Thứ tư |
1/11/1982 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/12/1982 Thứ năm |
2/11/1982 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/12/1982 Thứ sáu |
3/11/1982 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/12/1982 Thứ bảy |
4/11/1982 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/12/1982 Chủ nhật |
5/11/1982 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/12/1982 Thứ hai |
6/11/1982 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
21/12/1982 Thứ ba |
7/11/1982 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
22/12/1982 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
8/11/1982 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/12/1982 Thứ năm |
9/11/1982 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/12/1982 Thứ sáu |
10/11/1982 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/12/1982 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
11/11/1982 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/12/1982 Chủ nhật |
12/11/1982 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/12/1982 Thứ hai |
13/11/1982 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/12/1982 Thứ ba |
14/11/1982 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
29/12/1982 Thứ tư |
15/11/1982 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
30/12/1982 Thứ năm |
16/11/1982 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
31/12/1982 Thứ sáu |
17/11/1982 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |