Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1982: tra lịch dương tháng 6/1982 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1982 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1982 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1982 có ngày 30 không? Tháng 6/1982 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1982 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1982 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1982 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1982: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1982. Coi lịch âm dương 6 năm 1982 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1982 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1982 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1982 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1982: xem lịch âm tháng 6 năm 1982, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1982. Tra cứu lịch âm tháng 6/1982: coi lịch vạn niên tháng 6/1982 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 6 năm 1982
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/4 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
|
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1982
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 1/6/1982 | 10/4/1982 | Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi | |
Thứ bảy, 5/6/1982 | 14/4/1982 | Ngày Môi trường Thế giới | |
Thứ hai, 28/6/1982 | 8/5/1982 | Ngày Gia Đình Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1982
Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1982 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1982 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1982 Thứ ba Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
10/4/1982 Ngày Ất Mão Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/6/1982 Thứ tư |
11/4/1982 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/6/1982 Thứ năm |
12/4/1982 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/6/1982 Thứ sáu |
13/4/1982 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/6/1982 Thứ bảy Ngày Môi trường Thế giới |
14/4/1982 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/6/1982 Chủ nhật |
15/4/1982 Ngày Canh Thân Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/6/1982 Thứ hai |
16/4/1982 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/6/1982 Thứ ba |
17/4/1982 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/6/1982 Thứ tư |
18/4/1982 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/6/1982 Thứ năm |
19/4/1982 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/6/1982 Thứ sáu |
20/4/1982 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/6/1982 Thứ bảy |
21/4/1982 Ngày Bính Dần Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/6/1982 Chủ nhật |
22/4/1982 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/6/1982 Thứ hai |
23/4/1982 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/6/1982 Thứ ba |
24/4/1982 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/6/1982 Thứ tư |
25/4/1982 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/6/1982 Thứ năm |
26/4/1982 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/6/1982 Thứ sáu |
27/4/1982 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/6/1982 Thứ bảy |
28/4/1982 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/6/1982 Chủ nhật |
29/4/1982 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/6/1982 Thứ hai |
1/5/1982 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/6/1982 Thứ ba |
2/5/1982 Ngày Bính Tý Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/6/1982 Thứ tư |
3/5/1982 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/6/1982 Thứ năm |
4/5/1982 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/6/1982 Thứ sáu |
5/5/1982 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/6/1982 Thứ bảy |
6/5/1982 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/6/1982 Chủ nhật |
7/5/1982 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/6/1982 Thứ hai Ngày Gia Đình Việt Nam |
8/5/1982 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/6/1982 Thứ ba |
9/5/1982 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/6/1982 Thứ tư |
10/5/1982 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |