Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1982 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1982

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1982, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1982: tra lịch dương tháng 4/1982 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1982 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1982 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1982 có ngày 30 không? Tháng 4/1982 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1982 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1982 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1982 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1982: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1982. Coi lịch âm dương 4 năm 1982 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1982 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1982 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1982 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1982: xem lịch âm tháng 4 năm 1982, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1982. Tra cứu lịch âm tháng 4/1982: coi lịch vạn niên tháng 4/1982 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1982

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/3

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/4

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1982

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 7/4/1982 14/3/1982 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ năm, 22/4/1982 29/3/1982 Ngày Trái Đất
Chủ nhật, 25/4/1982 2/4/1982 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ sáu, 30/4/1982 7/4/1982 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1982

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 3/4/1982 10/3/1982 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1982

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1982 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1982 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1982
Thứ năm
8/3/1982
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/4/1982
Thứ sáu
9/3/1982
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/4/1982
Thứ bảy
10/3/1982
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/4/1982
Chủ nhật
11/3/1982
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/4/1982
Thứ hai
12/3/1982
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/4/1982
Thứ ba
13/3/1982
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/4/1982
Thứ tư

Ngày Sức khỏe Thế giới
14/3/1982
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/4/1982
Thứ năm
15/3/1982
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/4/1982
Thứ sáu
16/3/1982
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/4/1982
Thứ bảy
17/3/1982
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

11/4/1982
Chủ nhật
18/3/1982
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/4/1982
Thứ hai
19/3/1982
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/4/1982
Thứ ba
20/3/1982
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/4/1982
Thứ tư
21/3/1982
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/4/1982
Thứ năm
22/3/1982
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

16/4/1982
Thứ sáu
23/3/1982
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/4/1982
Thứ bảy
24/3/1982
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/4/1982
Chủ nhật
25/3/1982
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/4/1982
Thứ hai
26/3/1982
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/4/1982
Thứ ba
27/3/1982
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/4/1982
Thứ tư
28/3/1982
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/4/1982
Thứ năm

Ngày Trái Đất
29/3/1982
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/4/1982
Thứ sáu
30/3/1982
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/4/1982
Thứ bảy
1/4/1982
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/4/1982
Chủ nhật

Ngày Sốt Rét Thế Giới
2/4/1982
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/4/1982
Thứ hai
3/4/1982
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/4/1982
Thứ ba
4/4/1982
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/4/1982
Thứ tư
5/4/1982
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/4/1982
Thứ năm
6/4/1982
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/4/1982
Thứ sáu

Ngày Thống Nhất Đất Nước
7/4/1982
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/1982

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1982

Cập nhật: 07/11/2024 19:06