Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1982 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1982

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1982, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1982: tra lịch dương tháng 1/1982 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1982 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1982 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1982 có ngày 31 không? Tháng 1/1982 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1982 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1982 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1982 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1982: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1982. Coi lịch âm dương 1 năm 1982 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1982 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1982 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1982 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1982: xem lịch âm tháng 1 năm 1982, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1982. Tra cứu lịch âm tháng 1/1982: coi lịch vạn niên tháng 1/1982 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1982

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7/12

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

1/1

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1982

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/1/1982 7/12/1981 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ hai, 4/1/1982 10/12/1981 Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
Chủ nhật, 24/1/1982 30/12/1981 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1982

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 17/1/1982 23/12/1981 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ hai, 25/1/1982 1/1/1982 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 26/1/1982 2/1/1982 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 27/1/1982 3/1/1982 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 28/1/1982 4/1/1982 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 29/1/1982 5/1/1982 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 30/1/1982 6/1/1982 Khai Hội Chùa Hương

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1982

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1982 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1982 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1982
Thứ sáu

Tết Dương Lịch
7/12/1981
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/1/1982
Thứ bảy
8/12/1981
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/1/1982
Chủ nhật
9/12/1981
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/1/1982
Thứ hai

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
10/12/1981
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/1/1982
Thứ ba
11/12/1981
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/1/1982
Thứ tư
12/12/1981
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/1/1982
Thứ năm
13/12/1981
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/1/1982
Thứ sáu
14/12/1981
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/1/1982
Thứ bảy
15/12/1981
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/1/1982
Chủ nhật
16/12/1981
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/1/1982
Thứ hai
17/12/1981
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/1/1982
Thứ ba
18/12/1981
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/1/1982
Thứ tư
19/12/1981
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/1/1982
Thứ năm
20/12/1981
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/1/1982
Thứ sáu
21/12/1981
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/1/1982
Thứ bảy
22/12/1981
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/1/1982
Chủ nhật
23/12/1981
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Tết Ông Công Ông Táo

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/1/1982
Thứ hai
24/12/1981
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/1/1982
Thứ ba
25/12/1981
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/1/1982
Thứ tư
26/12/1981
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/1/1982
Thứ năm
27/12/1981
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/1/1982
Thứ sáu
28/12/1981
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/1/1982
Thứ bảy
29/12/1981
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/1/1982
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Giáo dục
30/12/1981
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/1/1982
Thứ hai
1/1/1982
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1982
Thứ ba
2/1/1982
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1982
Thứ tư
3/1/1982
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1982
Thứ năm
4/1/1982
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1982
Thứ sáu
5/1/1982
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/1982
Thứ bảy
6/1/1982
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Khai Hội Chùa Hương

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/1/1982
Chủ nhật
7/1/1982
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1982

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1982

Cập nhật: 15/08/2024 14:48