Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1982 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1982

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1982, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1982: tra lịch dương tháng 8/1982 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1982 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1982 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1982 có ngày 31 không? Tháng 8/1982 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1982 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1982 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1982 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1982: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1982. Coi lịch âm dương 8 năm 1982 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1982 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1982 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1982 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1982: xem lịch âm tháng 8 năm 1982, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1982. Tra cứu lịch âm tháng 8/1982: coi lịch vạn niên tháng 8/1982 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1982

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12/6

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

1/7

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1982

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 25/8/1982 7/7/1982 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1982

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1982 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1982 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1982
Chủ nhật
12/6/1982
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/8/1982
Thứ hai
13/6/1982
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/8/1982
Thứ ba
14/6/1982
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

4/8/1982
Thứ tư
15/6/1982
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/8/1982
Thứ năm
16/6/1982
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/8/1982
Thứ sáu
17/6/1982
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

7/8/1982
Thứ bảy
18/6/1982
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/8/1982
Chủ nhật
19/6/1982
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/8/1982
Thứ hai
20/6/1982
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/8/1982
Thứ ba
21/6/1982
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/8/1982
Thứ tư
22/6/1982
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

12/8/1982
Thứ năm
23/6/1982
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/8/1982
Thứ sáu
24/6/1982
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/8/1982
Thứ bảy
25/6/1982
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/8/1982
Chủ nhật
26/6/1982
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/8/1982
Thứ hai
27/6/1982
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/8/1982
Thứ ba
28/6/1982
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/8/1982
Thứ tư
29/6/1982
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/8/1982
Thứ năm
1/7/1982
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/8/1982
Thứ sáu
2/7/1982
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/8/1982
Thứ bảy
3/7/1982
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/8/1982
Chủ nhật
4/7/1982
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/8/1982
Thứ hai
5/7/1982
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/8/1982
Thứ ba
6/7/1982
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/8/1982
Thứ tư
7/7/1982
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Tuất

Ngày Lễ Thất tịch

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/8/1982
Thứ năm
8/7/1982
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/8/1982
Thứ sáu
9/7/1982
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/8/1982
Thứ bảy
10/7/1982
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/8/1982
Chủ nhật
11/7/1982
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/8/1982
Thứ hai
12/7/1982
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/8/1982
Thứ ba
13/7/1982
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1982

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1982

Cập nhật: 07/11/2024 14:20