Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1982 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1982

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1982, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1982: tra lịch dương tháng 11/1982 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1982 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1982 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1982 có ngày 30 không? Tháng 11/1982 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1982 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1982 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1982 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1982: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1982. Coi lịch âm dương 11 năm 1982 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1982 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1982 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1982 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1982: xem lịch âm tháng 11 năm 1982, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1982. Tra cứu lịch âm tháng 11/1982: coi lịch vạn niên tháng 11/1982 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1982

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/9

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

1/10

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1982

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 11/11/1982 26/9/1982 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ bảy, 20/11/1982 6/10/1982 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1982

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1982 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1982 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1982
Thứ hai
16/9/1982
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/11/1982
Thứ ba
17/9/1982
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/11/1982
Thứ tư
18/9/1982
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/11/1982
Thứ năm
19/9/1982
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/11/1982
Thứ sáu
20/9/1982
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/11/1982
Thứ bảy
21/9/1982
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/11/1982
Chủ nhật
22/9/1982
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/11/1982
Thứ hai
23/9/1982
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/11/1982
Thứ ba
24/9/1982
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/11/1982
Thứ tư
25/9/1982
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/11/1982
Thứ năm

Ngày Lễ Độc Thân
26/9/1982
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/11/1982
Thứ sáu
27/9/1982
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/11/1982
Thứ bảy
28/9/1982
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/11/1982
Chủ nhật
29/9/1982
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/11/1982
Thứ hai
1/10/1982
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/11/1982
Thứ ba
2/10/1982
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/11/1982
Thứ tư
3/10/1982
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/11/1982
Thứ năm
4/10/1982
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/11/1982
Thứ sáu
5/10/1982
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/11/1982
Thứ bảy

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
6/10/1982
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/11/1982
Chủ nhật
7/10/1982
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/11/1982
Thứ hai
8/10/1982
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/11/1982
Thứ ba
9/10/1982
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/11/1982
Thứ tư
10/10/1982
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/11/1982
Thứ năm
11/10/1982
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/11/1982
Thứ sáu
12/10/1982
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/11/1982
Thứ bảy
13/10/1982
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/11/1982
Chủ nhật
14/10/1982
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/11/1982
Thứ hai
15/10/1982
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/11/1982
Thứ ba
16/10/1982
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1982

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1982

Cập nhật: 06/11/2024 14:33