Tháng 12 âm năm 1982 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1982 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1982: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1982 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1982 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1982 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1982 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1982
Lịch tháng 12/1982 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1982 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1982 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 5/2/1983 | 23/12/1982 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1982 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1982 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1982 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1982 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
14/1/1983 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1982 Ngày Quý Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
15/1/1983 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1982 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
16/1/1983 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1982 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
17/1/1983 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1982 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
18/1/1983 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1982 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
19/1/1983 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1982 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
20/1/1983 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1982 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
21/1/1983 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1982 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
22/1/1983 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1982 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
23/1/1983 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1982 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
24/1/1983 Thứ hai Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1982 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
25/1/1983 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1982 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
26/1/1983 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1982 Ngày Ất Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
27/1/1983 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1982 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
28/1/1983 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1982 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
29/1/1983 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1982 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
30/1/1983 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1982 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
31/1/1983 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1982 Ngày Canh Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
1/2/1983 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1982 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
2/2/1983 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1982 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
3/2/1983 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1982 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
4/2/1983 Thứ sáu Ngày Ung Thư Thế Giới |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1982 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất Tết Ông Công Ông Táo |
5/2/1983 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1982 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
6/2/1983 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1982 Ngày Bính Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
7/2/1983 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1982 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
8/2/1983 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1982 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
9/2/1983 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1982 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
10/2/1983 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1982 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
11/2/1983 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1982 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
12/2/1983 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |