Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1981: tra lịch dương tháng 9/1981 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1981 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1981 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1981 có ngày 30 không? Tháng 9/1981 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1981 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1981 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1981 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1981: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1981. Coi lịch âm dương 9 năm 1981 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1981 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1981 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1981 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1981: xem lịch âm tháng 9 năm 1981, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1981. Tra cứu lịch âm tháng 9/1981: coi lịch vạn niên tháng 9/1981 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 9 năm 1981
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/8 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1981
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 2/9/1981 | 5/8/1981 | Ngày Quốc khánh | |
Thứ bảy, 5/9/1981 | 8/8/1981 | Ngày Khai Giảng |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1981
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 12/9/1981 | 15/8/1981 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 9/1981
Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1981 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1981 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1981 Thứ ba |
4/8/1981 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/9/1981 Thứ tư Ngày Quốc khánh |
5/8/1981 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/9/1981 Thứ năm |
6/8/1981 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/9/1981 Thứ sáu |
7/8/1981 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/9/1981 Thứ bảy Ngày Khai Giảng |
8/8/1981 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/9/1981 Chủ nhật |
9/8/1981 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/9/1981 Thứ hai |
10/8/1981 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/9/1981 Thứ ba |
11/8/1981 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/9/1981 Thứ tư |
12/8/1981 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/9/1981 Thứ năm |
13/8/1981 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/9/1981 Thứ sáu |
14/8/1981 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/9/1981 Thứ bảy |
15/8/1981 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu Ngày Tết Trung thu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/9/1981 Chủ nhật |
16/8/1981 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/9/1981 Thứ hai |
17/8/1981 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/9/1981 Thứ ba |
18/8/1981 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/9/1981 Thứ tư |
19/8/1981 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/9/1981 Thứ năm |
20/8/1981 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/9/1981 Thứ sáu |
21/8/1981 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/9/1981 Thứ bảy |
22/8/1981 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/9/1981 Chủ nhật |
23/8/1981 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/9/1981 Thứ hai |
24/8/1981 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/9/1981 Thứ ba |
25/8/1981 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/9/1981 Thứ tư |
26/8/1981 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/9/1981 Thứ năm |
27/8/1981 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/9/1981 Thứ sáu |
28/8/1981 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/9/1981 Thứ bảy |
29/8/1981 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/9/1981 Chủ nhật |
30/8/1981 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/9/1981 Thứ hai |
1/9/1981 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/9/1981 Thứ ba |
2/9/1981 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/9/1981 Thứ tư |
3/9/1981 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |