Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1981: tra lịch dương tháng 4/1981 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1981 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1981 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1981 có ngày 30 không? Tháng 4/1981 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1981 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1981 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1981 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1981: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1981. Coi lịch âm dương 4 năm 1981 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1981 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1981 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1981 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1981: xem lịch âm tháng 4 năm 1981, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1981. Tra cứu lịch âm tháng 4/1981: coi lịch vạn niên tháng 4/1981 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 4 năm 1981
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/2 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
||
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1981
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 7/4/1981 | 3/3/1981 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Thứ tư, 22/4/1981 | 18/3/1981 | Ngày Trái Đất | |
Thứ bảy, 25/4/1981 | 21/3/1981 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Thứ năm, 30/4/1981 | 26/3/1981 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1981
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 7/4/1981 | 3/3/1981 | Tết Hàn Thực | |
Thứ ba, 14/4/1981 | 10/3/1981 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1981
Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1981 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1981 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1981 Thứ tư |
27/2/1981 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/4/1981 Thứ năm |
28/2/1981 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/4/1981 Thứ sáu |
29/2/1981 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/4/1981 Thứ bảy |
30/2/1981 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/4/1981 Chủ nhật |
1/3/1981 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/4/1981 Thứ hai |
2/3/1981 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/4/1981 Thứ ba Ngày Sức khỏe Thế giới |
3/3/1981 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu Tết Hàn Thực |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/4/1981 Thứ tư |
4/3/1981 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/4/1981 Thứ năm |
5/3/1981 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/4/1981 Thứ sáu |
6/3/1981 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/4/1981 Thứ bảy |
7/3/1981 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/4/1981 Chủ nhật |
8/3/1981 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/4/1981 Thứ hai |
9/3/1981 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/4/1981 Thứ ba |
10/3/1981 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/4/1981 Thứ tư |
11/3/1981 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/4/1981 Thứ năm |
12/3/1981 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/4/1981 Thứ sáu |
13/3/1981 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/4/1981 Thứ bảy |
14/3/1981 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/4/1981 Chủ nhật |
15/3/1981 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/4/1981 Thứ hai |
16/3/1981 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/4/1981 Thứ ba |
17/3/1981 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/4/1981 Thứ tư Ngày Trái Đất |
18/3/1981 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/4/1981 Thứ năm |
19/3/1981 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/4/1981 Thứ sáu |
20/3/1981 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/4/1981 Thứ bảy Ngày Sốt Rét Thế Giới |
21/3/1981 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/4/1981 Chủ nhật |
22/3/1981 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/4/1981 Thứ hai |
23/3/1981 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/4/1981 Thứ ba |
24/3/1981 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/4/1981 Thứ tư |
25/3/1981 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/4/1981 Thứ năm Ngày Thống Nhất Đất Nước |
26/3/1981 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |