Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1981 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1981

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1981, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1981: tra lịch dương tháng 10/1981 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1981 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1981 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1981 có ngày 31 không? Tháng 10/1981 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1981 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1981 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1981 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1981: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1981. Coi lịch âm dương 10 năm 1981 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1981 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1981 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1981 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1981: xem lịch âm tháng 10 năm 1981, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1981. Tra cứu lịch âm tháng 10/1981: coi lịch vạn niên tháng 10/1981 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1981

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/9

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/10

29

2

30

3

31

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1981

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 10/10/1981 13/9/1981 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ ba, 20/10/1981 23/9/1981 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ bảy, 31/10/1981 4/10/1981 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1981

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1981 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1981 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1981
Thứ năm
4/9/1981
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/10/1981
Thứ sáu
5/9/1981
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/10/1981
Thứ bảy
6/9/1981
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

4/10/1981
Chủ nhật
7/9/1981
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/10/1981
Thứ hai
8/9/1981
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/10/1981
Thứ ba
9/9/1981
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

7/10/1981
Thứ tư
10/9/1981
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/10/1981
Thứ năm
11/9/1981
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/10/1981
Thứ sáu
12/9/1981
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/10/1981
Thứ bảy

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
13/9/1981
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/10/1981
Chủ nhật
14/9/1981
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

12/10/1981
Thứ hai
15/9/1981
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/10/1981
Thứ ba
16/9/1981
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/10/1981
Thứ tư
17/9/1981
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

15/10/1981
Thứ năm
18/9/1981
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/10/1981
Thứ sáu
19/9/1981
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/10/1981
Thứ bảy
20/9/1981
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/10/1981
Chủ nhật
21/9/1981
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/10/1981
Thứ hai
22/9/1981
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

20/10/1981
Thứ ba

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
23/9/1981
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/10/1981
Thứ tư
24/9/1981
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/10/1981
Thứ năm
25/9/1981
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/10/1981
Thứ sáu
26/9/1981
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/10/1981
Thứ bảy
27/9/1981
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/10/1981
Chủ nhật
28/9/1981
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/10/1981
Thứ hai
29/9/1981
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/10/1981
Thứ ba
30/9/1981
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

28/10/1981
Thứ tư
1/10/1981
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/10/1981
Thứ năm
2/10/1981
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/10/1981
Thứ sáu
3/10/1981
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/10/1981
Thứ bảy

Ngày Halloween
4/10/1981
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1981

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1981

Cập nhật: 13/08/2024 18:55