Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1981 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1981

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1981, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1981: tra lịch dương tháng 5/1981 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1981 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1981 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1981 có ngày 31 không? Tháng 5/1981 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1981 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1981 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1981 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1981: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1981. Coi lịch âm dương 5 năm 1981 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1981 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1981 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1981 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1981: xem lịch âm tháng 5 năm 1981, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1981. Tra cứu lịch âm tháng 5/1981: coi lịch vạn niên tháng 5/1981 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1981

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/3

2

28

3

29

4

1/4

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1981

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/5/1981 27/3/1981 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ sáu, 15/5/1981 12/4/1981 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1981

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1981 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1981 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1981
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Lao Động
27/3/1981
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/5/1981
Thứ bảy
28/3/1981
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/5/1981
Chủ nhật
29/3/1981
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/5/1981
Thứ hai
1/4/1981
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/5/1981
Thứ ba
2/4/1981
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/5/1981
Thứ tư
3/4/1981
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/5/1981
Thứ năm
4/4/1981
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/5/1981
Thứ sáu
5/4/1981
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/5/1981
Thứ bảy
6/4/1981
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/5/1981
Chủ nhật
7/4/1981
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/5/1981
Thứ hai
8/4/1981
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/5/1981
Thứ ba
9/4/1981
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/5/1981
Thứ tư
10/4/1981
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/5/1981
Thứ năm
11/4/1981
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/5/1981
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Gia Đình
12/4/1981
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/5/1981
Thứ bảy
13/4/1981
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/5/1981
Chủ nhật
14/4/1981
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/5/1981
Thứ hai
15/4/1981
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/5/1981
Thứ ba
16/4/1981
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/5/1981
Thứ tư
17/4/1981
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/5/1981
Thứ năm
18/4/1981
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/5/1981
Thứ sáu
19/4/1981
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/5/1981
Thứ bảy
20/4/1981
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/5/1981
Chủ nhật
21/4/1981
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/5/1981
Thứ hai
22/4/1981
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/5/1981
Thứ ba
23/4/1981
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/5/1981
Thứ tư
24/4/1981
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/5/1981
Thứ năm
25/4/1981
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/5/1981
Thứ sáu
26/4/1981
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/5/1981
Thứ bảy
27/4/1981
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/5/1981
Chủ nhật
28/4/1981
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1981

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1981

Cập nhật: 06/11/2024 23:13