Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1981 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1981

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1981, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1981: tra lịch dương tháng 8/1981 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1981 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1981 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1981 có ngày 31 không? Tháng 8/1981 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1981 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1981 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1981 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1981: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1981. Coi lịch âm dương 8 năm 1981 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1981 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1981 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1981 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1981: xem lịch âm tháng 8 năm 1981, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1981. Tra cứu lịch âm tháng 8/1981: coi lịch vạn niên tháng 8/1981 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1981

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/7

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/8

30

2

31

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1981

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 6/8/1981 7/7/1981 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1981

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1981 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1981 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1981
Thứ bảy
2/7/1981
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/8/1981
Chủ nhật
3/7/1981
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/8/1981
Thứ hai
4/7/1981
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/8/1981
Thứ ba
5/7/1981
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/8/1981
Thứ tư
6/7/1981
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/8/1981
Thứ năm
7/7/1981
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Ngày Lễ Thất tịch

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/8/1981
Thứ sáu
8/7/1981
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/8/1981
Thứ bảy
9/7/1981
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/8/1981
Chủ nhật
10/7/1981
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/8/1981
Thứ hai
11/7/1981
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/8/1981
Thứ ba
12/7/1981
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/8/1981
Thứ tư
13/7/1981
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/8/1981
Thứ năm
14/7/1981
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/8/1981
Thứ sáu
15/7/1981
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/8/1981
Thứ bảy
16/7/1981
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/8/1981
Chủ nhật
17/7/1981
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/8/1981
Thứ hai
18/7/1981
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/8/1981
Thứ ba
19/7/1981
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/8/1981
Thứ tư
20/7/1981
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/8/1981
Thứ năm
21/7/1981
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/8/1981
Thứ sáu
22/7/1981
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/8/1981
Thứ bảy
23/7/1981
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/8/1981
Chủ nhật
24/7/1981
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/8/1981
Thứ hai
25/7/1981
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/8/1981
Thứ ba
26/7/1981
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/8/1981
Thứ tư
27/7/1981
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/8/1981
Thứ năm
28/7/1981
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/8/1981
Thứ sáu
29/7/1981
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/8/1981
Thứ bảy
1/8/1981
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/8/1981
Chủ nhật
2/8/1981
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

31/8/1981
Thứ hai
3/8/1981
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1981

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1981

Cập nhật: 06/11/2024 23:22