Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1981: tra lịch dương tháng 12/1981 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1981 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1981 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1981 có ngày 31 không? Tháng 12/1981 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1981 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1981 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1981 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1981: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1981. Coi lịch âm dương 12 năm 1981 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1981 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1981 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1981 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1981: xem lịch âm tháng 12 năm 1981, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1981. Tra cứu lịch âm tháng 12/1981: coi lịch vạn niên tháng 12/1981 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1981
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/11 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
|
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1981
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 22/12/1981 | 27/11/1981 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ sáu, 25/12/1981 | 30/11/1981 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1981
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1981 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1981 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1981 Thứ ba |
6/11/1981 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/12/1981 Thứ tư |
7/11/1981 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/12/1981 Thứ năm |
8/11/1981 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/12/1981 Thứ sáu |
9/11/1981 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/12/1981 Thứ bảy |
10/11/1981 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/12/1981 Chủ nhật |
11/11/1981 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/12/1981 Thứ hai |
12/11/1981 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/12/1981 Thứ ba |
13/11/1981 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/12/1981 Thứ tư |
14/11/1981 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/12/1981 Thứ năm |
15/11/1981 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/12/1981 Thứ sáu |
16/11/1981 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/12/1981 Thứ bảy |
17/11/1981 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/12/1981 Chủ nhật |
18/11/1981 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/12/1981 Thứ hai |
19/11/1981 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/12/1981 Thứ ba |
20/11/1981 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/12/1981 Thứ tư |
21/11/1981 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/12/1981 Thứ năm |
22/11/1981 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/12/1981 Thứ sáu |
23/11/1981 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/12/1981 Thứ bảy |
24/11/1981 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/12/1981 Chủ nhật |
25/11/1981 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/12/1981 Thứ hai |
26/11/1981 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/12/1981 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
27/11/1981 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/12/1981 Thứ tư |
28/11/1981 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/12/1981 Thứ năm |
29/11/1981 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/12/1981 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
30/11/1981 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/12/1981 Thứ bảy |
1/12/1981 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/12/1981 Chủ nhật |
2/12/1981 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/12/1981 Thứ hai |
3/12/1981 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/12/1981 Thứ ba |
4/12/1981 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/12/1981 Thứ tư |
5/12/1981 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
31/12/1981 Thứ năm |
6/12/1981 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |