Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1981 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1981

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1981, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1981: tra lịch dương tháng 11/1981 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1981 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1981 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1981 có ngày 30 không? Tháng 11/1981 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1981 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1981 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1981 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1981: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1981. Coi lịch âm dương 11 năm 1981 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1981 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1981 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1981 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1981: xem lịch âm tháng 11 năm 1981, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1981. Tra cứu lịch âm tháng 11/1981: coi lịch vạn niên tháng 11/1981 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1981

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/10

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/11

27

2

28

3

29

4

30

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1981

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 11/11/1981 15/10/1981 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ sáu, 20/11/1981 24/10/1981 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1981

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1981 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1981 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1981
Chủ nhật
5/10/1981
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/11/1981
Thứ hai
6/10/1981
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/11/1981
Thứ ba
7/10/1981
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/11/1981
Thứ tư
8/10/1981
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/11/1981
Thứ năm
9/10/1981
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/11/1981
Thứ sáu
10/10/1981
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/11/1981
Thứ bảy
11/10/1981
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/11/1981
Chủ nhật
12/10/1981
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/11/1981
Thứ hai
13/10/1981
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/11/1981
Thứ ba
14/10/1981
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/11/1981
Thứ tư

Ngày Lễ Độc Thân
15/10/1981
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/11/1981
Thứ năm
16/10/1981
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/11/1981
Thứ sáu
17/10/1981
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/11/1981
Thứ bảy
18/10/1981
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/11/1981
Chủ nhật
19/10/1981
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/11/1981
Thứ hai
20/10/1981
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/11/1981
Thứ ba
21/10/1981
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/11/1981
Thứ tư
22/10/1981
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/11/1981
Thứ năm
23/10/1981
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/11/1981
Thứ sáu

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
24/10/1981
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/11/1981
Thứ bảy
25/10/1981
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/11/1981
Chủ nhật
26/10/1981
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/11/1981
Thứ hai
27/10/1981
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/11/1981
Thứ ba
28/10/1981
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/11/1981
Thứ tư
29/10/1981
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/11/1981
Thứ năm
1/11/1981
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Tý
Năm Tân Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/11/1981
Thứ sáu
2/11/1981
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/11/1981
Thứ bảy
3/11/1981
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Tân Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/11/1981
Chủ nhật
4/11/1981
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/11/1981
Thứ hai
5/11/1981
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Tý
Năm Tân Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1981

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1981

Cập nhật: 01/11/2024 12:29