Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1976 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1976 » Lịch vạn sự ngày 11 tháng 4 năm 1976

Lịch vạn sự ngày 11 tháng 4 năm 1976, xem ngày 11/4/1976

Dương lịch hôm nay là Chủ nhật, ngày 11 tháng 4 năm 1976. Âm lịch hôm nay là ngày Quý Tỵ tháng Nhâm Thìn năm 1976 âm lịch (năm Bính Thìn 1976). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/4/1976 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 11/4/1976 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 11/4/1976 dương lịch là ngày 12/3/1976 âm lịch) là Minh đường Hoàng Đạo (Là Ngày Tốt).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 11 tháng 4 năm 1976 là ngày Quý Tỵ tháng Nhâm Thìn năm Bính Thìn. Coi lịch vạn niên xem ngày 11/4/1976: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 11-4-1976. Xem ngày 11/4/1976 là thứ mấy trong tuần? Ngày 11/04/1976 là Chủ nhật.

Xem ngày tốt xấu 11/4: tra xem ngày 11/4/1976 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 12/3/1976 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 11 tháng 4 năm 1976 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1976? Thời tiết ngày 11/04/76 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 11-04-1976 là Tiết Thanh minh.

Coi lịch vạn sự ngày 11 tháng 4 năm 1976: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 11/4/1976? Sinh ngày 11/4 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 11/04/1976 thuộc Cung Bạch Dương trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 11 tháng 4 năm 1976 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 11.4.1976 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 11-4-1976 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 27/08/2024 21:26

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 11/4/1976

Lịch vạn sự ngày 11 tháng 4 năm 1976
Lịch âm ngày 11/4 Lịch dương ngày 11/4

Tháng 3 âm lịch năm 1976

12

Ngày Quý Tỵ - Tháng Nhâm Thìn - Năm Bính Thìn

Tử Vi Lục Diệu

Minh đường Hoàng Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Lưu Niên

Theo Thập Nhị Trực

Trực Trừ

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Bạch Hổ Túc

Lịch vạn niên tháng 4 năm 1976

11

Chủ nhật

Lịch tiết khí

Tiết Thanh minh

Cung hoàng đạo

Cung Bạch Dương

Hãy dành thời gian cho gia đình ngay cả khi bạn không hề biết điều gì đã và đang xảy đến với cuộc đời của mình.

Lịch dương là ngày 11/4/1976

- Ngày dương lịch: 11-4-1976

Ngày 11 tháng 4 năm 1976 dương lịch

Ngày 11 tháng 4 năm 1976 là thứ mấy?

Ngày 11/4/1976 là Chủ nhật trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 11 tháng 4 năm 1976 dương là ngày bao nhiêu âm 1976?

Đổi ngày 11/4/1976 dương lịch là ngày 12/3/1976 âm lịch.

Tiết khí ngày 11/4/1976 là gì? Thời tiết ngày 11/4 như thế nào?

Tiết khí ngày 11/4/1976 là Tiết Thanh minh, là một trong 24 tiết khí trong năm 1976.

Sinh ngày 11/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 11/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Bạch Dương.

Âm lịch là ngày 12/3/1976

- Ngày âm lịch: 12-3-1976

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Quý Tỵ tháng Nhâm Thìn năm Bính Thìn (tức ngày 12 tháng 3 năm 1976 âm lịch)

Ngày 12/3 âm lịch là ngày gì? Ngày 12/3/1976 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 12/3/1976 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 12/3/1976 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 12/3/1976 là ngày có địa chi là Tỵ, vì vậy ngày 12/3/1976 là ngày con Rắn trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 12/3 âm là ngày bao nhiêu dương 1976?

Đổi ngày 12/3/1976 âm lịch là ngày 11/4/1976 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 11/4/1976, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 11/4/1976 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 11-4-1976 là ngày bao nhiêu âm lịch? 11/4/1976 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 11/4/1976 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 12-3-1976.

Giờ hoàng đạo ngày 11/4/1976

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 11/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 11/4/1976 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 11/4/1976: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/4/1976 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 11/4/1976 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 11/4/1976 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/4

1h-3hQuý SửuNgọc Đường
7h-9hBính ThìnTư Mệnh
11h-13hMậu NgọThanh Long
13h-15hKỷ MùiMinh Đường
19h-21hNhâm TuấtKim Quỹ
21h-23hQuý HợiKim Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 11/4

23h-1hNhâm TýBạch Hổ
3h-5hGiáp DầnThiên Lao
5h-7hẤt MãoNguyên Vũ
9h-11hĐinh TỵCâu Trần
15h-17hCanh ThânThiên Hình
17h-19hTân DậuChu Tước

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 11/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 11/4/1976 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 11 4 1976 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1976 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1976 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 11/4/1976 là ngày Minh đường Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày ngày 11/4/1976 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1976 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 11/4/1976 là ngày Lưu Niên.

Ngày Lưu Niên: Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ...

Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1976 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Trừ: Ngày có Trực Trừ là ngày thứ hai trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn thứ hai vừa mang ý nghĩa cát lẫn hung. Nghĩa là bớt đi những điều không tốt đẹp, trừ đi những thứ không phù hợp và thay thế những thứ tốt hơn, chất lượng hơn. Ngày có trực này nên tiến hành các công việc như: trừ phục, dâng sao giải hạn, tỉa chân nhang, thay bát hương… Bên cạnh đó cũng không nên làm các việc như chi xuất tiền lớn, ký hợp đồng, khai trương, cưới hỏi.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1976 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 11 tháng 4 năm 1976: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 11/4/1976 dương lịch (tức ngày 12/3/1976 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Minh Đường Tốt mọi việc (Sao Hoàng đạo)
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)

Ngày hôm nay 11/4/1976 dương lịch (tức ngày 12-3-1976 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Quý Tỵ là: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão

Tuổi xung với tháng Nhâm Thìn là: Bính Tuất, Giáp Tuât, Bính Dần

Tuổi xung với năm Bính Thìn là: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 11/4/1976

Xem hướng xuất hành ngày 11/4

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Lưu Niên
3h-5h
15h-17h
Xích Khẩu
5h-7h
17h-19h
Tiểu Cát
7h-9h
19h-21h
Tuyệt Lộ
9h-11h
21h-23h
Đại An
11h-13h
23h-1h
Tốc Hỷ

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1976

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/3

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/4

30

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1976

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 7/4/1976 8/3/1976 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ năm, 22/4/1976 23/3/1976 Ngày Trái Đất
Chủ nhật, 25/4/1976 26/3/1976 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ sáu, 30/4/1976 2/4/1976 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1976

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 2/4/1976 3/3/1976 Tết Hàn Thực
Thứ sáu, 9/4/1976 10/3/1976 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle