Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1970 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1970

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1970, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1970: tra lịch dương tháng 11/1970 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1970 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1970 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1970 có ngày 30 không? Tháng 11/1970 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1970 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1970 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1970 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1970: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1970. Coi lịch âm dương 11 năm 1970 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1970 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1970 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1970 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1970: xem lịch âm tháng 11 năm 1970, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1970. Tra cứu lịch âm tháng 11/1970: coi lịch vạn niên tháng 11/1970 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1970

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

3/10

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

1/11

30

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1970

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 11/11/1970 13/10/1970 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ sáu, 20/11/1970 22/10/1970 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1970

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1970 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1970 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1970
Chủ nhật
3/10/1970
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/11/1970
Thứ hai
4/10/1970
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/11/1970
Thứ ba
5/10/1970
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/11/1970
Thứ tư
6/10/1970
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/11/1970
Thứ năm
7/10/1970
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/11/1970
Thứ sáu
8/10/1970
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/11/1970
Thứ bảy
9/10/1970
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/11/1970
Chủ nhật
10/10/1970
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/11/1970
Thứ hai
11/10/1970
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/11/1970
Thứ ba
12/10/1970
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/11/1970
Thứ tư

Ngày Lễ Độc Thân
13/10/1970
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/11/1970
Thứ năm
14/10/1970
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/11/1970
Thứ sáu
15/10/1970
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/11/1970
Thứ bảy
16/10/1970
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/11/1970
Chủ nhật
17/10/1970
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/11/1970
Thứ hai
18/10/1970
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/11/1970
Thứ ba
19/10/1970
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/11/1970
Thứ tư
20/10/1970
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/11/1970
Thứ năm
21/10/1970
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/11/1970
Thứ sáu

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
22/10/1970
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/11/1970
Thứ bảy
23/10/1970
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/11/1970
Chủ nhật
24/10/1970
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/11/1970
Thứ hai
25/10/1970
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/11/1970
Thứ ba
26/10/1970
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/11/1970
Thứ tư
27/10/1970
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/11/1970
Thứ năm
28/10/1970
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/11/1970
Thứ sáu
29/10/1970
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/11/1970
Thứ bảy
30/10/1970
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/11/1970
Chủ nhật
1/11/1970
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/11/1970
Thứ hai
2/11/1970
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1970

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1970

Cập nhật: 09/11/2024 13:05