Tháng 11 âm năm 1970 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1970 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1970: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1970 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1970 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1970 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1970 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1970
Lịch tháng 11/1970 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1970 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1970 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1970 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1970 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1970 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
29/11/1970 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1970 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
30/11/1970 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1970 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
1/12/1970 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1970 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
2/12/1970 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1970 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
3/12/1970 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1970 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
4/12/1970 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1970 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
5/12/1970 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1970 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
6/12/1970 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1970 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
7/12/1970 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1970 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
8/12/1970 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1970 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
9/12/1970 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1970 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
10/12/1970 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1970 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
11/12/1970 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1970 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
12/12/1970 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1970 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
13/12/1970 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1970 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
14/12/1970 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1970 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
15/12/1970 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1970 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
16/12/1970 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1970 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
17/12/1970 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1970 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
18/12/1970 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1970 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
19/12/1970 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1970 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
20/12/1970 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1970 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
21/12/1970 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1970 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
22/12/1970 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1970 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
23/12/1970 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1970 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
24/12/1970 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1970 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
25/12/1970 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1970 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
26/12/1970 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1970 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
27/12/1970 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |