Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1970 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1970

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1970, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1970: tra lịch dương tháng 12/1970 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1970 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1970 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1970 có ngày 31 không? Tháng 12/1970 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1970 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1970 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1970 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1970: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1970. Coi lịch âm dương 12 năm 1970 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1970 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1970 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1970 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1970: xem lịch âm tháng 12 năm 1970, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1970. Tra cứu lịch âm tháng 12/1970: coi lịch vạn niên tháng 12/1970 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1970

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

3/11

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

1/12

29

2

30

3

31

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1970

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 22/12/1970 24/11/1970 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ sáu, 25/12/1970 27/11/1970 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1970

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1970 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1970 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1970
Thứ ba
3/11/1970
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/12/1970
Thứ tư
4/11/1970
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/12/1970
Thứ năm
5/11/1970
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/12/1970
Thứ sáu
6/11/1970
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

5/12/1970
Thứ bảy
7/11/1970
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

6/12/1970
Chủ nhật
8/11/1970
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

7/12/1970
Thứ hai
9/11/1970
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

8/12/1970
Thứ ba
10/11/1970
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

9/12/1970
Thứ tư
11/11/1970
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

10/12/1970
Thứ năm
12/11/1970
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

11/12/1970
Thứ sáu
13/11/1970
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

12/12/1970
Thứ bảy
14/11/1970
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

13/12/1970
Chủ nhật
15/11/1970
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

14/12/1970
Thứ hai
16/11/1970
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

15/12/1970
Thứ ba
17/11/1970
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/12/1970
Thứ tư
18/11/1970
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/12/1970
Thứ năm
19/11/1970
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/12/1970
Thứ sáu
20/11/1970
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/12/1970
Thứ bảy
21/11/1970
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/12/1970
Chủ nhật
22/11/1970
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

21/12/1970
Thứ hai
23/11/1970
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

22/12/1970
Thứ ba

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
24/11/1970
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

23/12/1970
Thứ tư
25/11/1970
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/12/1970
Thứ năm
26/11/1970
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/12/1970
Thứ sáu

Ngày Lễ Giáng Sinh
27/11/1970
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/12/1970
Thứ bảy
28/11/1970
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/12/1970
Chủ nhật
29/11/1970
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/12/1970
Thứ hai
1/12/1970
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

29/12/1970
Thứ ba
2/12/1970
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

30/12/1970
Thứ tư
3/12/1970
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

31/12/1970
Thứ năm
4/12/1970
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1970

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1970

Cập nhật: 06/11/2024 23:00