Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1970: tra lịch dương tháng 9/1970 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1970 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1970 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1970 có ngày 30 không? Tháng 9/1970 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1970 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1970 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1970 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1970: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1970. Coi lịch âm dương 9 năm 1970 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1970 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1970 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1970 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1970: xem lịch âm tháng 9 năm 1970, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1970. Tra cứu lịch âm tháng 9/1970: coi lịch vạn niên tháng 9/1970 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 9 năm 1970
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1970
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 2/9/1970 | 2/8/1970 | Ngày Quốc khánh | |
Thứ bảy, 5/9/1970 | 5/8/1970 | Ngày Khai Giảng |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1970
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 15/9/1970 | 15/8/1970 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 9/1970
Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1970 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1970 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1970 Thứ ba |
1/8/1970 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/9/1970 Thứ tư Ngày Quốc khánh |
2/8/1970 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/9/1970 Thứ năm |
3/8/1970 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/9/1970 Thứ sáu |
4/8/1970 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/9/1970 Thứ bảy Ngày Khai Giảng |
5/8/1970 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/9/1970 Chủ nhật |
6/8/1970 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/9/1970 Thứ hai |
7/8/1970 Ngày Canh Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/9/1970 Thứ ba |
8/8/1970 Ngày Tân Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/9/1970 Thứ tư |
9/8/1970 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/9/1970 Thứ năm |
10/8/1970 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/9/1970 Thứ sáu |
11/8/1970 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/9/1970 Thứ bảy |
12/8/1970 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/9/1970 Chủ nhật |
13/8/1970 Ngày Bính Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/9/1970 Thứ hai |
14/8/1970 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/9/1970 Thứ ba |
15/8/1970 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất Ngày Tết Trung thu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/9/1970 Thứ tư |
16/8/1970 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/9/1970 Thứ năm |
17/8/1970 Ngày Canh Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/9/1970 Thứ sáu |
18/8/1970 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/9/1970 Thứ bảy |
19/8/1970 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/9/1970 Chủ nhật |
20/8/1970 Ngày Quý Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/9/1970 Thứ hai |
21/8/1970 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/9/1970 Thứ ba |
22/8/1970 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/9/1970 Thứ tư |
23/8/1970 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/9/1970 Thứ năm |
24/8/1970 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/9/1970 Thứ sáu |
25/8/1970 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/9/1970 Thứ bảy |
26/8/1970 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/9/1970 Chủ nhật |
27/8/1970 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/9/1970 Thứ hai |
28/8/1970 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/9/1970 Thứ ba |
29/8/1970 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/9/1970 Thứ tư |
1/9/1970 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |