Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1970 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1970

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1970, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1970: tra lịch dương tháng 5/1970 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1970 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1970 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1970 có ngày 31 không? Tháng 5/1970 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1970 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1970 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1970 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1970: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1970. Coi lịch âm dương 5 năm 1970 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1970 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1970 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1970 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1970: xem lịch âm tháng 5 năm 1970, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1970. Tra cứu lịch âm tháng 5/1970: coi lịch vạn niên tháng 5/1970 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1970

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

26/3

2

27

3

28

4

29

5

1/4

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1970

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/5/1970 26/3/1970 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ sáu, 15/5/1970 11/4/1970 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1970

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1970 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1970 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1970
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Lao Động
26/3/1970
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/5/1970
Thứ bảy
27/3/1970
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/5/1970
Chủ nhật
28/3/1970
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/5/1970
Thứ hai
29/3/1970
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/5/1970
Thứ ba
1/4/1970
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/5/1970
Thứ tư
2/4/1970
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/5/1970
Thứ năm
3/4/1970
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/5/1970
Thứ sáu
4/4/1970
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/5/1970
Thứ bảy
5/4/1970
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/5/1970
Chủ nhật
6/4/1970
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/5/1970
Thứ hai
7/4/1970
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/5/1970
Thứ ba
8/4/1970
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/5/1970
Thứ tư
9/4/1970
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/5/1970
Thứ năm
10/4/1970
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/5/1970
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Gia Đình
11/4/1970
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/5/1970
Thứ bảy
12/4/1970
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/5/1970
Chủ nhật
13/4/1970
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/5/1970
Thứ hai
14/4/1970
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/5/1970
Thứ ba
15/4/1970
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/5/1970
Thứ tư
16/4/1970
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/5/1970
Thứ năm
17/4/1970
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/5/1970
Thứ sáu
18/4/1970
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/5/1970
Thứ bảy
19/4/1970
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/5/1970
Chủ nhật
20/4/1970
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/5/1970
Thứ hai
21/4/1970
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/5/1970
Thứ ba
22/4/1970
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/5/1970
Thứ tư
23/4/1970
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/5/1970
Thứ năm
24/4/1970
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/5/1970
Thứ sáu
25/4/1970
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/5/1970
Thứ bảy
26/4/1970
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/5/1970
Chủ nhật
27/4/1970
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1970

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1970

Cập nhật: 20/11/2024 15:52