Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1970: tra lịch dương tháng 10/1970 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1970 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1970 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1970 có ngày 31 không? Tháng 10/1970 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1970 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1970 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1970 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1970: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1970. Coi lịch âm dương 10 năm 1970 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1970 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1970 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1970 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1970: xem lịch âm tháng 10 năm 1970, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1970. Tra cứu lịch âm tháng 10/1970: coi lịch vạn niên tháng 10/1970 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 1970
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/9 |
3 |
4 |
5 |
|||
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1970
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 10/10/1970 | 11/9/1970 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Thứ ba, 20/10/1970 | 21/9/1970 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Thứ bảy, 31/10/1970 | 2/10/1970 | Ngày Halloween |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1970
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1970 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1970 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1970 Thứ năm |
2/9/1970 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/10/1970 Thứ sáu |
3/9/1970 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/10/1970 Thứ bảy |
4/9/1970 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/10/1970 Chủ nhật |
5/9/1970 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/10/1970 Thứ hai |
6/9/1970 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/10/1970 Thứ ba |
7/9/1970 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/10/1970 Thứ tư |
8/9/1970 Ngày Canh Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/10/1970 Thứ năm |
9/9/1970 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/10/1970 Thứ sáu |
10/9/1970 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/10/1970 Thứ bảy Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
11/9/1970 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/10/1970 Chủ nhật |
12/9/1970 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/10/1970 Thứ hai |
13/9/1970 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/10/1970 Thứ ba |
14/9/1970 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/10/1970 Thứ tư |
15/9/1970 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/10/1970 Thứ năm |
16/9/1970 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/10/1970 Thứ sáu |
17/9/1970 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/10/1970 Thứ bảy |
18/9/1970 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/10/1970 Chủ nhật |
19/9/1970 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/10/1970 Thứ hai |
20/9/1970 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/10/1970 Thứ ba Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
21/9/1970 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/10/1970 Thứ tư |
22/9/1970 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/10/1970 Thứ năm |
23/9/1970 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/10/1970 Thứ sáu |
24/9/1970 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/10/1970 Thứ bảy |
25/9/1970 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/10/1970 Chủ nhật |
26/9/1970 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/10/1970 Thứ hai |
27/9/1970 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/10/1970 Thứ ba |
28/9/1970 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/10/1970 Thứ tư |
29/9/1970 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/10/1970 Thứ năm |
30/9/1970 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/10/1970 Thứ sáu |
1/10/1970 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
31/10/1970 Thứ bảy Ngày Halloween |
2/10/1970 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |