Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1970 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1970

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1970, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1970: tra lịch dương tháng 8/1970 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1970 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1970 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1970 có ngày 31 không? Tháng 8/1970 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1970 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1970 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1970 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1970: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1970. Coi lịch âm dương 8 năm 1970 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1970 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1970 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1970 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1970: xem lịch âm tháng 8 năm 1970, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1970. Tra cứu lịch âm tháng 8/1970: coi lịch vạn niên tháng 8/1970 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1970

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

30/6

2

1/7

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

31

30

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1970

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 8/8/1970 7/7/1970 Ngày Lễ Thất tịch
Chủ nhật, 16/8/1970 15/7/1970 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1970

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1970 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1970 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1970
Thứ bảy
30/6/1970
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/8/1970
Chủ nhật
1/7/1970
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/8/1970
Thứ hai
2/7/1970
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/8/1970
Thứ ba
3/7/1970
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/8/1970
Thứ tư
4/7/1970
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/8/1970
Thứ năm
5/7/1970
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/8/1970
Thứ sáu
6/7/1970
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/8/1970
Thứ bảy
7/7/1970
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Ngày Lễ Thất tịch

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/8/1970
Chủ nhật
8/7/1970
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/8/1970
Thứ hai
9/7/1970
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/8/1970
Thứ ba
10/7/1970
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/8/1970
Thứ tư
11/7/1970
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/8/1970
Thứ năm
12/7/1970
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/8/1970
Thứ sáu
13/7/1970
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/8/1970
Thứ bảy
14/7/1970
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/8/1970
Chủ nhật
15/7/1970
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/8/1970
Thứ hai
16/7/1970
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/8/1970
Thứ ba
17/7/1970
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/8/1970
Thứ tư
18/7/1970
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/8/1970
Thứ năm
19/7/1970
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/8/1970
Thứ sáu
20/7/1970
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/8/1970
Thứ bảy
21/7/1970
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/8/1970
Chủ nhật
22/7/1970
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/8/1970
Thứ hai
23/7/1970
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/8/1970
Thứ ba
24/7/1970
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/8/1970
Thứ tư
25/7/1970
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/8/1970
Thứ năm
26/7/1970
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/8/1970
Thứ sáu
27/7/1970
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/8/1970
Thứ bảy
28/7/1970
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/8/1970
Chủ nhật
29/7/1970
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

31/8/1970
Thứ hai
30/7/1970
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1970

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1970

Cập nhật: 01/11/2024 04:20