Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1964: tra lịch dương tháng 10/1964 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1964 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1964 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1964 có ngày 31 không? Tháng 10/1964 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1964 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1964 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1964 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1964: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1964. Coi lịch âm dương 10 năm 1964 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1964 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1964 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1964 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1964: xem lịch âm tháng 10 năm 1964, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1964. Tra cứu lịch âm tháng 10/1964: coi lịch vạn niên tháng 10/1964 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 1964
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
26/8 |
27 |
28 |
29 |
|||
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1964
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 10/10/1964 | 6/9/1964 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Thứ ba, 20/10/1964 | 16/9/1964 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Thứ bảy, 31/10/1964 | 27/9/1964 | Ngày Halloween |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1964
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1964 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1964 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1964 Thứ năm |
26/8/1964 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/10/1964 Thứ sáu |
27/8/1964 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/10/1964 Thứ bảy |
28/8/1964 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/10/1964 Chủ nhật |
29/8/1964 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/10/1964 Thứ hai |
1/9/1964 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/10/1964 Thứ ba |
2/9/1964 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/10/1964 Thứ tư |
3/9/1964 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/10/1964 Thứ năm |
4/9/1964 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/10/1964 Thứ sáu |
5/9/1964 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/10/1964 Thứ bảy Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
6/9/1964 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/10/1964 Chủ nhật |
7/9/1964 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/10/1964 Thứ hai |
8/9/1964 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/10/1964 Thứ ba |
9/9/1964 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/10/1964 Thứ tư |
10/9/1964 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/10/1964 Thứ năm |
11/9/1964 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/10/1964 Thứ sáu |
12/9/1964 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/10/1964 Thứ bảy |
13/9/1964 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/10/1964 Chủ nhật |
14/9/1964 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/10/1964 Thứ hai |
15/9/1964 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/10/1964 Thứ ba Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
16/9/1964 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/10/1964 Thứ tư |
17/9/1964 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/10/1964 Thứ năm |
18/9/1964 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/10/1964 Thứ sáu |
19/9/1964 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/10/1964 Thứ bảy |
20/9/1964 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/10/1964 Chủ nhật |
21/9/1964 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/10/1964 Thứ hai |
22/9/1964 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/10/1964 Thứ ba |
23/9/1964 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/10/1964 Thứ tư |
24/9/1964 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/10/1964 Thứ năm |
25/9/1964 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/10/1964 Thứ sáu |
26/9/1964 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/10/1964 Thứ bảy Ngày Halloween |
27/9/1964 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |