Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1964 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1964

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1964, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1964: tra lịch dương tháng 2/1964 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1964 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1964 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1964 có ngày 29 không? Tháng 2/1964 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1964 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1964 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1964 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1964: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1964. Coi lịch âm dương 2 năm 1964 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1964 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1964 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1964 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1964: xem lịch âm tháng 2 năm 1964, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1964. Tra cứu lịch âm tháng 2/1964: coi lịch vạn niên tháng 2/1964 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1964

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/12

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/1

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1964

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 4/2/1964 21/12/1963 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ năm, 13/2/1964 1/1/1964 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ sáu, 14/2/1964 2/1/1964 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
Thứ bảy, 29/2/1964 17/1/1964 Ngày nhuận tháng 2 dương lịch

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1964

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 6/2/1964 23/12/1963 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ năm, 13/2/1964 1/1/1964 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 14/2/1964 2/1/1964 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 15/2/1964 3/1/1964 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 16/2/1964 4/1/1964 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 17/2/1964 5/1/1964 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 18/2/1964 6/1/1964 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 22/2/1964 10/1/1964 Ngày Vía Thần Tài
Thứ hai, 24/2/1964 12/1/1964 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 25/2/1964 13/1/1964 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 26/2/1964 14/1/1964 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 27/2/1964 15/1/1964 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1964

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1964 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1964 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1964
Thứ bảy
18/12/1963
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/2/1964
Chủ nhật
19/12/1963
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/2/1964
Thứ hai
20/12/1963
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/2/1964
Thứ ba

Ngày Ung Thư Thế Giới
21/12/1963
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/2/1964
Thứ tư
22/12/1963
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/2/1964
Thứ năm
23/12/1963
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Tết Ông Công Ông Táo

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/2/1964
Thứ sáu
24/12/1963
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/2/1964
Thứ bảy
25/12/1963
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/2/1964
Chủ nhật
26/12/1963
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/2/1964
Thứ hai
27/12/1963
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/2/1964
Thứ ba
28/12/1963
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/2/1964
Thứ tư
29/12/1963
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/2/1964
Thứ năm

Ngày Phát Thanh Thế Giới
1/1/1964
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/2/1964
Thứ sáu

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
2/1/1964
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/2/1964
Thứ bảy
3/1/1964
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/2/1964
Chủ nhật
4/1/1964
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/2/1964
Thứ hai
5/1/1964
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/2/1964
Thứ ba
6/1/1964
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Khai Hội Chùa Hương

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/2/1964
Thứ tư
7/1/1964
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/2/1964
Thứ năm
8/1/1964
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/2/1964
Thứ sáu
9/1/1964
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/2/1964
Thứ bảy
10/1/1964
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Ngày Vía Thần Tài

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/2/1964
Chủ nhật
11/1/1964
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/2/1964
Thứ hai
12/1/1964
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/2/1964
Thứ ba
13/1/1964
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Hội Lim Bắc Ninh

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/2/1964
Thứ tư
14/1/1964
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Tết Nguyên Tiêu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/2/1964
Thứ năm
15/1/1964
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Tết Nguyên Tiêu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/2/1964
Thứ sáu
16/1/1964
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/2/1964
Thứ bảy

Ngày nhuận tháng 2 dương lịch
17/1/1964
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1964

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1964

Cập nhật: 07/11/2024 02:11