Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1964: tra lịch dương tháng 7/1964 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1964 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1964 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1964 có ngày 31 không? Tháng 7/1964 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1964 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1964 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1964 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1964: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1964. Coi lịch âm dương 7 năm 1964 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1964 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1964 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1964 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1964: xem lịch âm tháng 7 năm 1964, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1964. Tra cứu lịch âm tháng 7/1964: coi lịch vạn niên tháng 7/1964 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 7 năm 1964
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/5 |
23 |
24 |
25 |
26 |
||
27 |
28 |
29 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 7/1964
Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1964 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1964 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1964 Thứ tư |
22/5/1964 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/7/1964 Thứ năm |
23/5/1964 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/7/1964 Thứ sáu |
24/5/1964 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/7/1964 Thứ bảy |
25/5/1964 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/7/1964 Chủ nhật |
26/5/1964 Ngày Ất Mão Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/7/1964 Thứ hai |
27/5/1964 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/7/1964 Thứ ba |
28/5/1964 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/7/1964 Thứ tư |
29/5/1964 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/7/1964 Thứ năm |
1/6/1964 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/7/1964 Thứ sáu |
2/6/1964 Ngày Canh Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/7/1964 Thứ bảy |
3/6/1964 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/7/1964 Chủ nhật |
4/6/1964 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/7/1964 Thứ hai |
5/6/1964 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/7/1964 Thứ ba |
6/6/1964 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/7/1964 Thứ tư |
7/6/1964 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/7/1964 Thứ năm |
8/6/1964 Ngày Bính Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/7/1964 Thứ sáu |
9/6/1964 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/7/1964 Thứ bảy |
10/6/1964 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/7/1964 Chủ nhật |
11/6/1964 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/7/1964 Thứ hai |
12/6/1964 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/7/1964 Thứ ba |
13/6/1964 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/7/1964 Thứ tư |
14/6/1964 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/7/1964 Thứ năm |
15/6/1964 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/7/1964 Thứ sáu |
16/6/1964 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/7/1964 Thứ bảy |
17/6/1964 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/7/1964 Chủ nhật |
18/6/1964 Ngày Bính Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/7/1964 Thứ hai |
19/6/1964 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/7/1964 Thứ ba |
20/6/1964 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/7/1964 Thứ tư |
21/6/1964 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/7/1964 Thứ năm |
22/6/1964 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/7/1964 Thứ sáu |
23/6/1964 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |