Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1964: tra lịch dương tháng 11/1964 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1964 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1964 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1964 có ngày 30 không? Tháng 11/1964 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1964 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1964 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1964 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1964: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1964. Coi lịch âm dương 11 năm 1964 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1964 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1964 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1964 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1964: xem lịch âm tháng 11 năm 1964, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1964. Tra cứu lịch âm tháng 11/1964: coi lịch vạn niên tháng 11/1964 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 1964
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
28/9 |
||||||
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1964
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 11/11/1964 | 8/10/1964 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ sáu, 20/11/1964 | 17/10/1964 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1964
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1964 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1964 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1964 Chủ nhật |
28/9/1964 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/11/1964 Thứ hai |
29/9/1964 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/11/1964 Thứ ba |
30/9/1964 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/11/1964 Thứ tư |
1/10/1964 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/11/1964 Thứ năm |
2/10/1964 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/11/1964 Thứ sáu |
3/10/1964 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/11/1964 Thứ bảy |
4/10/1964 Ngày Canh Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/11/1964 Chủ nhật |
5/10/1964 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/11/1964 Thứ hai |
6/10/1964 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/11/1964 Thứ ba |
7/10/1964 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/11/1964 Thứ tư Ngày Lễ Độc Thân |
8/10/1964 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/11/1964 Thứ năm |
9/10/1964 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/11/1964 Thứ sáu |
10/10/1964 Ngày Bính Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/11/1964 Thứ bảy |
11/10/1964 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/11/1964 Chủ nhật |
12/10/1964 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/11/1964 Thứ hai |
13/10/1964 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/11/1964 Thứ ba |
14/10/1964 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/11/1964 Thứ tư |
15/10/1964 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/11/1964 Thứ năm |
16/10/1964 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/11/1964 Thứ sáu Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
17/10/1964 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/11/1964 Thứ bảy |
18/10/1964 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/11/1964 Chủ nhật |
19/10/1964 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/11/1964 Thứ hai |
20/10/1964 Ngày Bính Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/11/1964 Thứ ba |
21/10/1964 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/11/1964 Thứ tư |
22/10/1964 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/11/1964 Thứ năm |
23/10/1964 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/11/1964 Thứ sáu |
24/10/1964 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/11/1964 Thứ bảy |
25/10/1964 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/11/1964 Chủ nhật |
26/10/1964 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/11/1964 Thứ hai |
27/10/1964 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |