Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1964 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1964

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1964, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1964: tra lịch dương tháng 3/1964 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1964 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1964 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1964 có ngày 31 không? Tháng 3/1964 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1964 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1964 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1964 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1964: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1964. Coi lịch âm dương 3 năm 1964 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1964 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1964 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1964 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1964: xem lịch âm tháng 3 năm 1964, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1964. Tra cứu lịch âm tháng 3/1964: coi lịch vạn niên tháng 3/1964 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1964

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/1

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

1/2

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1964

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 8/3/1964 25/1/1964 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ bảy, 14/3/1964 1/2/1964 Ngày Valentine Trắng
Thứ sáu, 20/3/1964 7/2/1964 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Chủ nhật, 22/3/1964 9/2/1964 Ngày Nước Thế giới
Thứ hai, 23/3/1964 10/2/1964 Ngày Khí tượng Thế giới
Thứ năm, 26/3/1964 13/2/1964 Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1964

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1964 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1964 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1964
Chủ nhật
18/1/1964
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/3/1964
Thứ hai
19/1/1964
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/3/1964
Thứ ba
20/1/1964
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/3/1964
Thứ tư
21/1/1964
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/3/1964
Thứ năm
22/1/1964
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/3/1964
Thứ sáu
23/1/1964
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/3/1964
Thứ bảy
24/1/1964
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/3/1964
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
25/1/1964
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/3/1964
Thứ hai
26/1/1964
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/3/1964
Thứ ba
27/1/1964
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/3/1964
Thứ tư
28/1/1964
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/3/1964
Thứ năm
29/1/1964
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/3/1964
Thứ sáu
30/1/1964
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/3/1964
Thứ bảy

Ngày Valentine Trắng
1/2/1964
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/3/1964
Chủ nhật
2/2/1964
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/3/1964
Thứ hai
3/2/1964
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/3/1964
Thứ ba
4/2/1964
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/3/1964
Thứ tư
5/2/1964
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/3/1964
Thứ năm
6/2/1964
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

20/3/1964
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
7/2/1964
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

21/3/1964
Thứ bảy
8/2/1964
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/3/1964
Chủ nhật

Ngày Nước Thế giới
9/2/1964
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/3/1964
Thứ hai

Ngày Khí tượng Thế giới
10/2/1964
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/3/1964
Thứ ba
11/2/1964
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/3/1964
Thứ tư
12/2/1964
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/3/1964
Thứ năm

Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh
13/2/1964
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/3/1964
Thứ sáu
14/2/1964
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/3/1964
Thứ bảy
15/2/1964
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/3/1964
Chủ nhật
16/2/1964
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/3/1964
Thứ hai
17/2/1964
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

31/3/1964
Thứ ba
18/2/1964
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1964

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1964

Cập nhật: 01/11/2024 03:59