Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1964 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1964

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1964, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1964: tra lịch dương tháng 9/1964 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1964 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1964 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1964 có ngày 30 không? Tháng 9/1964 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1964 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1964 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1964 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1964: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1964. Coi lịch âm dương 9 năm 1964 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1964 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1964 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1964 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1964: xem lịch âm tháng 9 năm 1964, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1964. Tra cứu lịch âm tháng 9/1964: coi lịch vạn niên tháng 9/1964 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1964

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/7

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/8

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1964

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 2/9/1964 26/7/1964 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ bảy, 5/9/1964 29/7/1964 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1964

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 20/9/1964 15/8/1964 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1964

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1964 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1964 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1964
Thứ ba
25/7/1964
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/9/1964
Thứ tư

Ngày Quốc khánh
26/7/1964
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/9/1964
Thứ năm
27/7/1964
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/9/1964
Thứ sáu
28/7/1964
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/9/1964
Thứ bảy

Ngày Khai Giảng
29/7/1964
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/9/1964
Chủ nhật
1/8/1964
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/9/1964
Thứ hai
2/8/1964
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/9/1964
Thứ ba
3/8/1964
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/9/1964
Thứ tư
4/8/1964
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/9/1964
Thứ năm
5/8/1964
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/9/1964
Thứ sáu
6/8/1964
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

12/9/1964
Thứ bảy
7/8/1964
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

13/9/1964
Chủ nhật
8/8/1964
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/9/1964
Thứ hai
9/8/1964
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/9/1964
Thứ ba
10/8/1964
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/9/1964
Thứ tư
11/8/1964
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/9/1964
Thứ năm
12/8/1964
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/9/1964
Thứ sáu
13/8/1964
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/9/1964
Thứ bảy
14/8/1964
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

20/9/1964
Chủ nhật
15/8/1964
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Ngày Tết Trung thu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

21/9/1964
Thứ hai
16/8/1964
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/9/1964
Thứ ba
17/8/1964
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/9/1964
Thứ tư
18/8/1964
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/9/1964
Thứ năm
19/8/1964
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/9/1964
Thứ sáu
20/8/1964
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/9/1964
Thứ bảy
21/8/1964
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/9/1964
Chủ nhật
22/8/1964
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/9/1964
Thứ hai
23/8/1964
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/9/1964
Thứ ba
24/8/1964
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/9/1964
Thứ tư
25/8/1964
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1964

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1964

Cập nhật: 11/04/2024 23:07