Tháng 10 âm năm 1964 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1964 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1964: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1964 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1964 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1964 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1964 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1964
Lịch tháng 10/1964 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1964 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1964 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1964 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1964 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1964 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
4/11/1964 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1964 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
5/11/1964 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1964 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
6/11/1964 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1964 Ngày Canh Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
7/11/1964 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1964 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
8/11/1964 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1964 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
9/11/1964 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1964 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
10/11/1964 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1964 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
11/11/1964 Thứ tư Ngày Lễ Độc Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1964 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
12/11/1964 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1964 Ngày Bính Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
13/11/1964 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1964 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
14/11/1964 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1964 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
15/11/1964 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1964 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
16/11/1964 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1964 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
17/11/1964 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1964 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
18/11/1964 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1964 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
19/11/1964 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1964 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
20/11/1964 Thứ sáu Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1964 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
21/11/1964 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1964 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
22/11/1964 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1964 Ngày Bính Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
23/11/1964 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1964 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
24/11/1964 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1964 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
25/11/1964 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1964 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
26/11/1964 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1964 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
27/11/1964 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1964 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
28/11/1964 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1964 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
29/11/1964 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1964 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
30/11/1964 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1964 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
1/12/1964 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1964 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
2/12/1964 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1964 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thìn |
3/12/1964 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |