Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1956 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1956

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1956, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1956: tra lịch dương tháng 12/1956 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1956 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1956 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1956 có ngày 31 không? Tháng 12/1956 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1956 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1956 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1956 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1956: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1956. Coi lịch âm dương 12 năm 1956 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1956 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1956 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1956 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1956: xem lịch âm tháng 12 năm 1956, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1956. Tra cứu lịch âm tháng 12/1956: coi lịch vạn niên tháng 12/1956 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1956

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

30/10

2

1/11

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

31

30

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1956

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 22/12/1956 21/11/1956 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ ba, 25/12/1956 24/11/1956 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1956

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1956 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1956
Thứ bảy
30/10/1956
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/12/1956
Chủ nhật
1/11/1956
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/12/1956
Thứ hai
2/11/1956
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/12/1956
Thứ ba
3/11/1956
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/12/1956
Thứ tư
4/11/1956
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/12/1956
Thứ năm
5/11/1956
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/12/1956
Thứ sáu
6/11/1956
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/12/1956
Thứ bảy
7/11/1956
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/12/1956
Chủ nhật
8/11/1956
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/12/1956
Thứ hai
9/11/1956
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/12/1956
Thứ ba
10/11/1956
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/12/1956
Thứ tư
11/11/1956
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/12/1956
Thứ năm
12/11/1956
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/12/1956
Thứ sáu
13/11/1956
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/12/1956
Thứ bảy
14/11/1956
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/12/1956
Chủ nhật
15/11/1956
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/12/1956
Thứ hai
16/11/1956
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/12/1956
Thứ ba
17/11/1956
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/12/1956
Thứ tư
18/11/1956
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/12/1956
Thứ năm
19/11/1956
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/12/1956
Thứ sáu
20/11/1956
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/12/1956
Thứ bảy

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
21/11/1956
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/12/1956
Chủ nhật
22/11/1956
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/12/1956
Thứ hai
23/11/1956
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/12/1956
Thứ ba

Ngày Lễ Giáng Sinh
24/11/1956
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/12/1956
Thứ tư
25/11/1956
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/12/1956
Thứ năm
26/11/1956
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/12/1956
Thứ sáu
27/11/1956
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/12/1956
Thứ bảy
28/11/1956
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/12/1956
Chủ nhật
29/11/1956
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

31/12/1956
Thứ hai
30/11/1956
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1956

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1956

Cập nhật: 02/11/2024 01:10