Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1956 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1956

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1956, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1956: tra lịch dương tháng 2/1956 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1956 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1956 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1956 có ngày 29 không? Tháng 2/1956 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1956 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1956 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1956 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1956: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1956. Coi lịch âm dương 2 năm 1956 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1956 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1956 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1956 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1956: xem lịch âm tháng 2 năm 1956, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1956. Tra cứu lịch âm tháng 2/1956: coi lịch vạn niên tháng 2/1956 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1956

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/12

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/1

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1956

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 4/2/1956 23/12/1955 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ hai, 13/2/1956 2/1/1956 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ ba, 14/2/1956 3/1/1956 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
Thứ tư, 29/2/1956 18/1/1956 Ngày nhuận tháng 2 dương lịch

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1956

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 4/2/1956 23/12/1955 Tết Ông Công Ông Táo
Chủ nhật, 12/2/1956 1/1/1956 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 13/2/1956 2/1/1956 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 14/2/1956 3/1/1956 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 15/2/1956 4/1/1956 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 16/2/1956 5/1/1956 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 17/2/1956 6/1/1956 Khai Hội Chùa Hương
Thứ ba, 21/2/1956 10/1/1956 Ngày Vía Thần Tài
Thứ năm, 23/2/1956 12/1/1956 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ sáu, 24/2/1956 13/1/1956 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ bảy, 25/2/1956 14/1/1956 Tết Nguyên Tiêu
Chủ nhật, 26/2/1956 15/1/1956 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1956

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1956 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1956
Thứ tư
20/12/1955
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/2/1956
Thứ năm
21/12/1955
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/2/1956
Thứ sáu
22/12/1955
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

4/2/1956
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới
23/12/1955
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Mùi

Tết Ông Công Ông Táo

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/2/1956
Chủ nhật
24/12/1955
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/2/1956
Thứ hai
25/12/1955
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/2/1956
Thứ ba
26/12/1955
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/2/1956
Thứ tư
27/12/1955
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/2/1956
Thứ năm
28/12/1955
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/2/1956
Thứ sáu
29/12/1955
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/2/1956
Thứ bảy
30/12/1955
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/2/1956
Chủ nhật
1/1/1956
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/2/1956
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới
2/1/1956
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/2/1956
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
3/1/1956
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/2/1956
Thứ tư
4/1/1956
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/2/1956
Thứ năm
5/1/1956
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/2/1956
Thứ sáu
6/1/1956
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Khai Hội Chùa Hương

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/2/1956
Thứ bảy
7/1/1956
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/2/1956
Chủ nhật
8/1/1956
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/2/1956
Thứ hai
9/1/1956
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/2/1956
Thứ ba
10/1/1956
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Ngày Vía Thần Tài

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/2/1956
Thứ tư
11/1/1956
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/2/1956
Thứ năm
12/1/1956
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/2/1956
Thứ sáu
13/1/1956
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Hội Lim Bắc Ninh

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/2/1956
Thứ bảy
14/1/1956
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Tết Nguyên Tiêu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/2/1956
Chủ nhật
15/1/1956
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Tết Nguyên Tiêu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/2/1956
Thứ hai
16/1/1956
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/2/1956
Thứ ba
17/1/1956
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/2/1956
Thứ tư

Ngày nhuận tháng 2 dương lịch
18/1/1956
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1956

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1956

Cập nhật: 02/11/2024 01:14