Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1956: tra lịch dương tháng 10/1956 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1956 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1956 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1956 có ngày 31 không? Tháng 10/1956 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1956 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1956 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1956 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1956: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1956. Coi lịch âm dương 10 năm 1956 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1956 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1956 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1956 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1956: xem lịch âm tháng 10 năm 1956, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1956. Tra cứu lịch âm tháng 10/1956: coi lịch vạn niên tháng 10/1956 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 1956
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/8 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1956
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 10/10/1956 | 7/9/1956 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Thứ bảy, 20/10/1956 | 17/9/1956 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Thứ tư, 31/10/1956 | 28/9/1956 | Ngày Halloween |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1956
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1956 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1956 Thứ hai |
27/8/1956 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/10/1956 Thứ ba |
28/8/1956 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/10/1956 Thứ tư |
29/8/1956 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/10/1956 Thứ năm |
1/9/1956 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/10/1956 Thứ sáu |
2/9/1956 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/10/1956 Thứ bảy |
3/9/1956 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/10/1956 Chủ nhật |
4/9/1956 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/10/1956 Thứ hai |
5/9/1956 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/10/1956 Thứ ba |
6/9/1956 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/10/1956 Thứ tư Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
7/9/1956 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/10/1956 Thứ năm |
8/9/1956 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/10/1956 Thứ sáu |
9/9/1956 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/10/1956 Thứ bảy |
10/9/1956 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/10/1956 Chủ nhật |
11/9/1956 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/10/1956 Thứ hai |
12/9/1956 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/10/1956 Thứ ba |
13/9/1956 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/10/1956 Thứ tư |
14/9/1956 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/10/1956 Thứ năm |
15/9/1956 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/10/1956 Thứ sáu |
16/9/1956 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/10/1956 Thứ bảy Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
17/9/1956 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/10/1956 Chủ nhật |
18/9/1956 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/10/1956 Thứ hai |
19/9/1956 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/10/1956 Thứ ba |
20/9/1956 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/10/1956 Thứ tư |
21/9/1956 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/10/1956 Thứ năm |
22/9/1956 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/10/1956 Thứ sáu |
23/9/1956 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/10/1956 Thứ bảy |
24/9/1956 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/10/1956 Chủ nhật |
25/9/1956 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/10/1956 Thứ hai |
26/9/1956 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/10/1956 Thứ ba |
27/9/1956 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/10/1956 Thứ tư Ngày Halloween |
28/9/1956 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |