Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1956 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1956

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1956, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1956: tra lịch dương tháng 9/1956 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1956 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1956 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1956 có ngày 30 không? Tháng 9/1956 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1956 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1956 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1956 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1956: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1956. Coi lịch âm dương 9 năm 1956 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1956 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1956 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1956 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1956: xem lịch âm tháng 9 năm 1956, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1956. Tra cứu lịch âm tháng 9/1956: coi lịch vạn niên tháng 9/1956 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1956

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/7

2

28

3

29

4

30

5

1/8

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1956

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 2/9/1956 28/7/1956 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ tư, 5/9/1956 1/8/1956 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1956

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 19/9/1956 15/8/1956 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1956

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1956 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1956
Thứ bảy
27/7/1956
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/9/1956
Chủ nhật

Ngày Quốc khánh
28/7/1956
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/9/1956
Thứ hai
29/7/1956
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/9/1956
Thứ ba
30/7/1956
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/9/1956
Thứ tư

Ngày Khai Giảng
1/8/1956
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/9/1956
Thứ năm
2/8/1956
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/9/1956
Thứ sáu
3/8/1956
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/9/1956
Thứ bảy
4/8/1956
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/9/1956
Chủ nhật
5/8/1956
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/9/1956
Thứ hai
6/8/1956
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

11/9/1956
Thứ ba
7/8/1956
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

12/9/1956
Thứ tư
8/8/1956
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/9/1956
Thứ năm
9/8/1956
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/9/1956
Thứ sáu
10/8/1956
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/9/1956
Thứ bảy
11/8/1956
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/9/1956
Chủ nhật
12/8/1956
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/9/1956
Thứ hai
13/8/1956
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/9/1956
Thứ ba
14/8/1956
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

19/9/1956
Thứ tư
15/8/1956
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Ngày Tết Trung thu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

20/9/1956
Thứ năm
16/8/1956
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/9/1956
Thứ sáu
17/8/1956
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/9/1956
Thứ bảy
18/8/1956
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/9/1956
Chủ nhật
19/8/1956
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/9/1956
Thứ hai
20/8/1956
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/9/1956
Thứ ba
21/8/1956
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/9/1956
Thứ tư
22/8/1956
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/9/1956
Thứ năm
23/8/1956
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/9/1956
Thứ sáu
24/8/1956
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/9/1956
Thứ bảy
25/8/1956
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/9/1956
Chủ nhật
26/8/1956
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1956

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1956

Cập nhật: 02/11/2024 01:30