Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1956 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1956

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1956, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1956: tra lịch dương tháng 6/1956 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1956 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1956 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1956 có ngày 30 không? Tháng 6/1956 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1956 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1956 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1956 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1956: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1956. Coi lịch âm dương 6 năm 1956 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1956 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1956 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1956 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1956: xem lịch âm tháng 6 năm 1956, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1956. Tra cứu lịch âm tháng 6/1956: coi lịch vạn niên tháng 6/1956 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1956

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

23/4

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/5

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1956

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/6/1956 23/4/1956 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ ba, 5/6/1956 27/4/1956 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ năm, 28/6/1956 20/5/1956 Ngày Gia Đình Việt Nam

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 6 năm 1956

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 13/6/1956 5/5/1956 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1956

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1956 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1956
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
23/4/1956
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/6/1956
Thứ bảy
24/4/1956
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/6/1956
Chủ nhật
25/4/1956
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/6/1956
Thứ hai
26/4/1956
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/6/1956
Thứ ba

Ngày Môi trường Thế giới
27/4/1956
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/6/1956
Thứ tư
28/4/1956
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/6/1956
Thứ năm
29/4/1956
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/6/1956
Thứ sáu
30/4/1956
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/6/1956
Thứ bảy
1/5/1956
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/6/1956
Chủ nhật
2/5/1956
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/6/1956
Thứ hai
3/5/1956
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/6/1956
Thứ ba
4/5/1956
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/6/1956
Thứ tư
5/5/1956
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Tết Đoan Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/6/1956
Thứ năm
6/5/1956
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/6/1956
Thứ sáu
7/5/1956
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/6/1956
Thứ bảy
8/5/1956
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/6/1956
Chủ nhật
9/5/1956
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/6/1956
Thứ hai
10/5/1956
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/6/1956
Thứ ba
11/5/1956
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/6/1956
Thứ tư
12/5/1956
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/6/1956
Thứ năm
13/5/1956
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/6/1956
Thứ sáu
14/5/1956
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/6/1956
Thứ bảy
15/5/1956
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/6/1956
Chủ nhật
16/5/1956
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/6/1956
Thứ hai
17/5/1956
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/6/1956
Thứ ba
18/5/1956
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/6/1956
Thứ tư
19/5/1956
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/6/1956
Thứ năm

Ngày Gia Đình Việt Nam
20/5/1956
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/6/1956
Thứ sáu
21/5/1956
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/6/1956
Thứ bảy
22/5/1956
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1956

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1956

Cập nhật: 02/11/2024 01:24