Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1956 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1956

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1956, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1956: tra lịch dương tháng 3/1956 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1956 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1956 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1956 có ngày 31 không? Tháng 3/1956 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1956 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1956 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1956 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1956: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1956. Coi lịch âm dương 3 năm 1956 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1956 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1956 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1956 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1956: xem lịch âm tháng 3 năm 1956, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1956. Tra cứu lịch âm tháng 3/1956: coi lịch vạn niên tháng 3/1956 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1956

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19/1

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

1/2

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1956

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 8/3/1956 26/1/1956 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ tư, 14/3/1956 3/2/1956 Ngày Valentine Trắng
Thứ ba, 20/3/1956 9/2/1956 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ năm, 22/3/1956 11/2/1956 Ngày Nước Thế giới
Thứ sáu, 23/3/1956 12/2/1956 Ngày Khí tượng Thế giới
Thứ hai, 26/3/1956 15/2/1956 Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1956

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1956 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1956
Thứ năm
19/1/1956
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/3/1956
Thứ sáu
20/1/1956
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/3/1956
Thứ bảy
21/1/1956
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/3/1956
Chủ nhật
22/1/1956
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/3/1956
Thứ hai
23/1/1956
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/3/1956
Thứ ba
24/1/1956
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/3/1956
Thứ tư
25/1/1956
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/3/1956
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
26/1/1956
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/3/1956
Thứ sáu
27/1/1956
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/3/1956
Thứ bảy
28/1/1956
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/3/1956
Chủ nhật
29/1/1956
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/3/1956
Thứ hai
1/2/1956
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/3/1956
Thứ ba
2/2/1956
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/3/1956
Thứ tư

Ngày Valentine Trắng
3/2/1956
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/3/1956
Thứ năm
4/2/1956
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/3/1956
Thứ sáu
5/2/1956
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/3/1956
Thứ bảy
6/2/1956
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/3/1956
Chủ nhật
7/2/1956
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/3/1956
Thứ hai
8/2/1956
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/3/1956
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
9/2/1956
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/3/1956
Thứ tư
10/2/1956
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/3/1956
Thứ năm

Ngày Nước Thế giới
11/2/1956
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/3/1956
Thứ sáu

Ngày Khí tượng Thế giới
12/2/1956
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/3/1956
Thứ bảy
13/2/1956
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/3/1956
Chủ nhật
14/2/1956
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/3/1956
Thứ hai

Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh
15/2/1956
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/3/1956
Thứ ba
16/2/1956
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/3/1956
Thứ tư
17/2/1956
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/3/1956
Thứ năm
18/2/1956
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/3/1956
Thứ sáu
19/2/1956
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

31/3/1956
Thứ bảy
20/2/1956
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1956

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1956

Cập nhật: 02/11/2024 01:17