Tháng 12 âm năm 1956 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1956 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1956: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1956 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1956 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1956 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1956 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1956
Lịch tháng 12/1956 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1956 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 23/1/1957 | 23/12/1956 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1956 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1956 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1956 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
1/1/1957 Thứ ba Tết Dương Lịch |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1956 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
2/1/1957 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1956 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
3/1/1957 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1956 Ngày Bính Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
4/1/1957 Thứ sáu Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1956 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
5/1/1957 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1956 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
6/1/1957 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1956 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
7/1/1957 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1956 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
8/1/1957 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1956 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
9/1/1957 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1956 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
10/1/1957 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1956 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
11/1/1957 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1956 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
12/1/1957 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1956 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
13/1/1957 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1956 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
14/1/1957 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1956 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
15/1/1957 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1956 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
16/1/1957 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1956 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
17/1/1957 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1956 Ngày Canh Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
18/1/1957 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1956 Ngày Tân Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
19/1/1957 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1956 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
20/1/1957 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1956 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
21/1/1957 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1956 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
22/1/1957 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1956 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân Tết Ông Công Ông Táo |
23/1/1957 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1956 Ngày Bính Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
24/1/1957 Thứ năm Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1956 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
25/1/1957 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1956 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
26/1/1957 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1956 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
27/1/1957 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1956 Ngày Canh Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
28/1/1957 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1956 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
29/1/1957 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1956 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
30/1/1957 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |