Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1954: tra lịch dương tháng 12/1954 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1954 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1954 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1954 có ngày 31 không? Tháng 12/1954 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1954 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1954 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1954 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1954: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1954. Coi lịch âm dương 12 năm 1954 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1954 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1954 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1954 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1954: xem lịch âm tháng 12 năm 1954, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1954. Tra cứu lịch âm tháng 12/1954: coi lịch vạn niên tháng 12/1954 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1954
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/11 |
8 |
9 |
10 |
11 |
||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1954
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 22/12/1954 | 28/11/1954 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ bảy, 25/12/1954 | 1/12/1954 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1954
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1954 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1954 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1954 Thứ tư |
7/11/1954 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
2/12/1954 Thứ năm |
8/11/1954 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/12/1954 Thứ sáu |
9/11/1954 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/12/1954 Thứ bảy |
10/11/1954 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/12/1954 Chủ nhật |
11/11/1954 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/12/1954 Thứ hai |
12/11/1954 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/12/1954 Thứ ba |
13/11/1954 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/12/1954 Thứ tư |
14/11/1954 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
9/12/1954 Thứ năm |
15/11/1954 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
10/12/1954 Thứ sáu |
16/11/1954 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/12/1954 Thứ bảy |
17/11/1954 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/12/1954 Chủ nhật |
18/11/1954 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/12/1954 Thứ hai |
19/11/1954 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/12/1954 Thứ ba |
20/11/1954 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/12/1954 Thứ tư |
21/11/1954 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/12/1954 Thứ năm |
22/11/1954 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
17/12/1954 Thứ sáu |
23/11/1954 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
18/12/1954 Thứ bảy |
24/11/1954 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
19/12/1954 Chủ nhật |
25/11/1954 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/12/1954 Thứ hai |
26/11/1954 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/12/1954 Thứ ba |
27/11/1954 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/12/1954 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
28/11/1954 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/12/1954 Thứ năm |
29/11/1954 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/12/1954 Thứ sáu |
30/11/1954 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/12/1954 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
1/12/1954 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/12/1954 Chủ nhật |
2/12/1954 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1954 Thứ hai |
3/12/1954 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1954 Thứ ba |
4/12/1954 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1954 Thứ tư |
5/12/1954 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1954 Thứ năm |
6/12/1954 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/12/1954 Thứ sáu |
7/12/1954 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |