Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1954 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1954

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1954, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1954: tra lịch dương tháng 6/1954 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1954 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1954 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1954 có ngày 30 không? Tháng 6/1954 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1954 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1954 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1954 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1954: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1954. Coi lịch âm dương 6 năm 1954 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1954 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1954 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1954 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1954: xem lịch âm tháng 6 năm 1954, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1954. Tra cứu lịch âm tháng 6/1954: coi lịch vạn niên tháng 6/1954 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1954

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/5

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

1/6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1954

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/6/1954 1/5/1954 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ bảy, 5/6/1954 5/5/1954 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ hai, 28/6/1954 28/5/1954 Ngày Gia Đình Việt Nam

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 6 năm 1954

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 5/6/1954 5/5/1954 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1954

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1954 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1954 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1954
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
1/5/1954
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/6/1954
Thứ tư
2/5/1954
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/6/1954
Thứ năm
3/5/1954
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/6/1954
Thứ sáu
4/5/1954
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/6/1954
Thứ bảy

Ngày Môi trường Thế giới
5/5/1954
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Tết Đoan Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/6/1954
Chủ nhật
6/5/1954
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/6/1954
Thứ hai
7/5/1954
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/6/1954
Thứ ba
8/5/1954
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/6/1954
Thứ tư
9/5/1954
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/6/1954
Thứ năm
10/5/1954
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/6/1954
Thứ sáu
11/5/1954
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/6/1954
Thứ bảy
12/5/1954
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/6/1954
Chủ nhật
13/5/1954
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/6/1954
Thứ hai
14/5/1954
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/6/1954
Thứ ba
15/5/1954
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/6/1954
Thứ tư
16/5/1954
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/6/1954
Thứ năm
17/5/1954
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/6/1954
Thứ sáu
18/5/1954
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/6/1954
Thứ bảy
19/5/1954
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/6/1954
Chủ nhật
20/5/1954
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/6/1954
Thứ hai
21/5/1954
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/6/1954
Thứ ba
22/5/1954
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/6/1954
Thứ tư
23/5/1954
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/6/1954
Thứ năm
24/5/1954
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/6/1954
Thứ sáu
25/5/1954
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/6/1954
Thứ bảy
26/5/1954
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/6/1954
Chủ nhật
27/5/1954
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/6/1954
Thứ hai

Ngày Gia Đình Việt Nam
28/5/1954
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/6/1954
Thứ ba
29/5/1954
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/6/1954
Thứ tư
1/6/1954
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1954

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1954

Cập nhật: 05/11/2024 10:13