Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1954 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1954

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1954, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1954: tra lịch dương tháng 10/1954 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1954 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1954 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1954 có ngày 31 không? Tháng 10/1954 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1954 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1954 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1954 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1954: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1954. Coi lịch âm dương 10 năm 1954 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1954 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1954 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1954 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1954: xem lịch âm tháng 10 năm 1954, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1954. Tra cứu lịch âm tháng 10/1954: coi lịch vạn niên tháng 10/1954 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1954

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/9

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

1/10

28

2

29

3

30

4

31

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1954

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 10/10/1954 14/9/1954 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ tư, 20/10/1954 24/9/1954 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Chủ nhật, 31/10/1954 5/10/1954 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1954

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1954 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1954 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1954
Thứ sáu
5/9/1954
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/10/1954
Thứ bảy
6/9/1954
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

3/10/1954
Chủ nhật
7/9/1954
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/10/1954
Thứ hai
8/9/1954
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/10/1954
Thứ ba
9/9/1954
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

6/10/1954
Thứ tư
10/9/1954
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/10/1954
Thứ năm
11/9/1954
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/10/1954
Thứ sáu
12/9/1954
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/10/1954
Thứ bảy
13/9/1954
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/10/1954
Chủ nhật

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
14/9/1954
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

11/10/1954
Thứ hai
15/9/1954
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/10/1954
Thứ ba
16/9/1954
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/10/1954
Thứ tư
17/9/1954
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

14/10/1954
Thứ năm
18/9/1954
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/10/1954
Thứ sáu
19/9/1954
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/10/1954
Thứ bảy
20/9/1954
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/10/1954
Chủ nhật
21/9/1954
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/10/1954
Thứ hai
22/9/1954
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

19/10/1954
Thứ ba
23/9/1954
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/10/1954
Thứ tư

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
24/9/1954
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/10/1954
Thứ năm
25/9/1954
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/10/1954
Thứ sáu
26/9/1954
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/10/1954
Thứ bảy
27/9/1954
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/10/1954
Chủ nhật
28/9/1954
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/10/1954
Thứ hai
29/9/1954
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/10/1954
Thứ ba
30/9/1954
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/10/1954
Thứ tư
1/10/1954
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/10/1954
Thứ năm
2/10/1954
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/10/1954
Thứ sáu
3/10/1954
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/10/1954
Thứ bảy
4/10/1954
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/10/1954
Chủ nhật

Ngày Halloween
5/10/1954
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1954

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1954

Cập nhật: 04/11/2024 03:52