Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1954 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1954

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1954, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1954: tra lịch dương tháng 1/1954 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1954 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1954 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1954 có ngày 31 không? Tháng 1/1954 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1954 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1954 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1954 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1954: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1954. Coi lịch âm dương 1 năm 1954 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1954 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1954 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1954 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1954: xem lịch âm tháng 1 năm 1954, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1954. Tra cứu lịch âm tháng 1/1954: coi lịch vạn niên tháng 1/1954 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1954

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/11

2

28

3

29

4

30

5

1/12

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1954

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/1/1954 27/11/1953 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ hai, 4/1/1954 30/11/1953 Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
Chủ nhật, 24/1/1954 20/12/1953 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1954

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 27/1/1954 23/12/1953 Tết Ông Công Ông Táo

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1954

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1954 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1954 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1954
Thứ sáu

Tết Dương Lịch
27/11/1953
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/1/1954
Thứ bảy
28/11/1953
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/1/1954
Chủ nhật
29/11/1953
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/1/1954
Thứ hai

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
30/11/1953
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/1/1954
Thứ ba
1/12/1953
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

6/1/1954
Thứ tư
2/12/1953
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/1/1954
Thứ năm
3/12/1953
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/1/1954
Thứ sáu
4/12/1953
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/1/1954
Thứ bảy
5/12/1953
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/1/1954
Chủ nhật
6/12/1953
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

11/1/1954
Thứ hai
7/12/1953
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/1/1954
Thứ ba
8/12/1953
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/1/1954
Thứ tư
9/12/1953
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

14/1/1954
Thứ năm
10/12/1953
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/1/1954
Thứ sáu
11/12/1953
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/1/1954
Thứ bảy
12/12/1953
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/1/1954
Chủ nhật
13/12/1953
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/1/1954
Thứ hai
14/12/1953
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

19/1/1954
Thứ ba
15/12/1953
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/1/1954
Thứ tư
16/12/1953
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/1/1954
Thứ năm
17/12/1953
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

22/1/1954
Thứ sáu
18/12/1953
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/1/1954
Thứ bảy
19/12/1953
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/1/1954
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Giáo dục
20/12/1953
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/1/1954
Thứ hai
21/12/1953
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/1/1954
Thứ ba
22/12/1953
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

27/1/1954
Thứ tư
23/12/1953
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Tết Ông Công Ông Táo

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/1/1954
Thứ năm
24/12/1953
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/1/1954
Thứ sáu
25/12/1953
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/1/1954
Thứ bảy
26/12/1953
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

31/1/1954
Chủ nhật
27/12/1953
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1954

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1954

Cập nhật: 05/11/2024 13:07