Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1954: tra lịch dương tháng 3/1954 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1954 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1954 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1954 có ngày 31 không? Tháng 3/1954 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1954 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1954 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1954 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1954: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1954. Coi lịch âm dương 3 năm 1954 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1954 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1954 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1954 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1954: xem lịch âm tháng 3 năm 1954, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1954. Tra cứu lịch âm tháng 3/1954: coi lịch vạn niên tháng 3/1954 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 3 năm 1954
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/1 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1954
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 8/3/1954 | 4/2/1954 | Ngày Quốc Tế Phụ Nữ | |
Chủ nhật, 14/3/1954 | 10/2/1954 | Ngày Valentine Trắng | |
Thứ bảy, 20/3/1954 | 16/2/1954 | Ngày Quốc Tế Hạnh phúc | |
Thứ hai, 22/3/1954 | 18/2/1954 | Ngày Nước Thế giới | |
Thứ ba, 23/3/1954 | 19/2/1954 | Ngày Khí tượng Thế giới | |
Thứ sáu, 26/3/1954 | 22/2/1954 | Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1954
Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1954 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1954 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1954 Thứ hai |
27/1/1954 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Dần Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/3/1954 Thứ ba |
28/1/1954 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Dần Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/3/1954 Thứ tư |
29/1/1954 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Dần Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/3/1954 Thứ năm |
30/1/1954 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Dần Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/3/1954 Thứ sáu |
1/2/1954 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/3/1954 Thứ bảy |
2/2/1954 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/3/1954 Chủ nhật |
3/2/1954 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/3/1954 Thứ hai Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
4/2/1954 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/3/1954 Thứ ba |
5/2/1954 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/3/1954 Thứ tư |
6/2/1954 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/3/1954 Thứ năm |
7/2/1954 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/3/1954 Thứ sáu |
8/2/1954 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/3/1954 Thứ bảy |
9/2/1954 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/3/1954 Chủ nhật Ngày Valentine Trắng |
10/2/1954 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/3/1954 Thứ hai |
11/2/1954 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/3/1954 Thứ ba |
12/2/1954 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/3/1954 Thứ tư |
13/2/1954 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/3/1954 Thứ năm |
14/2/1954 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/3/1954 Thứ sáu |
15/2/1954 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/3/1954 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
16/2/1954 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/3/1954 Chủ nhật |
17/2/1954 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/3/1954 Thứ hai Ngày Nước Thế giới |
18/2/1954 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/3/1954 Thứ ba Ngày Khí tượng Thế giới |
19/2/1954 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/3/1954 Thứ tư |
20/2/1954 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/3/1954 Thứ năm |
21/2/1954 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/3/1954 Thứ sáu Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
22/2/1954 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/3/1954 Thứ bảy |
23/2/1954 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/3/1954 Chủ nhật |
24/2/1954 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/3/1954 Thứ hai |
25/2/1954 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/3/1954 Thứ ba |
26/2/1954 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
31/3/1954 Thứ tư |
27/2/1954 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |