Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1954 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1954

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1954, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1954: tra lịch dương tháng 2/1954 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1954 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1954 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1954 có ngày 29 không? Tháng 2/1954 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1954 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1954 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1954 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1954: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1954. Coi lịch âm dương 2 năm 1954 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1954 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1954 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1954 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1954: xem lịch âm tháng 2 năm 1954, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1954. Tra cứu lịch âm tháng 2/1954: coi lịch vạn niên tháng 2/1954 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1954

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28/12

2

29

3

1/1

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1954

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 4/2/1954 2/1/1954 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ bảy, 13/2/1954 11/1/1954 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Chủ nhật, 14/2/1954 12/1/1954 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1954

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 3/2/1954 1/1/1954 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 4/2/1954 2/1/1954 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 5/2/1954 3/1/1954 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 6/2/1954 4/1/1954 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 7/2/1954 5/1/1954 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 8/2/1954 6/1/1954 Khai Hội Chùa Hương
Thứ sáu, 12/2/1954 10/1/1954 Ngày Vía Thần Tài
Chủ nhật, 14/2/1954 12/1/1954 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ hai, 15/2/1954 13/1/1954 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ ba, 16/2/1954 14/1/1954 Tết Nguyên Tiêu
Thứ tư, 17/2/1954 15/1/1954 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1954

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1954 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1954 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1954
Thứ hai
28/12/1953
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/2/1954
Thứ ba
29/12/1953
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/2/1954
Thứ tư
1/1/1954
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/2/1954
Thứ năm

Ngày Ung Thư Thế Giới
2/1/1954
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/2/1954
Thứ sáu
3/1/1954
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/2/1954
Thứ bảy
4/1/1954
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/2/1954
Chủ nhật
5/1/1954
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/2/1954
Thứ hai
6/1/1954
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Khai Hội Chùa Hương

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/2/1954
Thứ ba
7/1/1954
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/2/1954
Thứ tư
8/1/1954
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/2/1954
Thứ năm
9/1/1954
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/2/1954
Thứ sáu
10/1/1954
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Ngày Vía Thần Tài

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/2/1954
Thứ bảy

Ngày Phát Thanh Thế Giới
11/1/1954
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/2/1954
Chủ nhật

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
12/1/1954
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/2/1954
Thứ hai
13/1/1954
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Hội Lim Bắc Ninh

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/2/1954
Thứ ba
14/1/1954
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Tết Nguyên Tiêu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/2/1954
Thứ tư
15/1/1954
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Tết Nguyên Tiêu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/2/1954
Thứ năm
16/1/1954
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/2/1954
Thứ sáu
17/1/1954
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/2/1954
Thứ bảy
18/1/1954
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/2/1954
Chủ nhật
19/1/1954
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/2/1954
Thứ hai
20/1/1954
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/2/1954
Thứ ba
21/1/1954
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/2/1954
Thứ tư
22/1/1954
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/2/1954
Thứ năm
23/1/1954
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/2/1954
Thứ sáu
24/1/1954
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/2/1954
Thứ bảy
25/1/1954
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/2/1954
Chủ nhật
26/1/1954
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1954

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1954

Cập nhật: 19/11/2024 12:57