Tháng 10 âm năm 1954 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1954 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1954: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1954 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1954 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1954 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1954 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1954
Lịch tháng 10/1954 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1954 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1954 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1954 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1954 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1954 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
27/10/1954 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1954 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
28/10/1954 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1954 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
29/10/1954 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1954 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
30/10/1954 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1954 Ngày Canh Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
31/10/1954 Chủ nhật Ngày Halloween |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1954 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
1/11/1954 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1954 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
2/11/1954 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1954 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
3/11/1954 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1954 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
4/11/1954 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1954 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
5/11/1954 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1954 Ngày Bính Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
6/11/1954 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1954 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
7/11/1954 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1954 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
8/11/1954 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1954 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
9/11/1954 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1954 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
10/11/1954 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1954 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
11/11/1954 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1954 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
12/11/1954 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1954 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
13/11/1954 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1954 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
14/11/1954 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1954 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
15/11/1954 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1954 Ngày Bính Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
16/11/1954 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1954 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
17/11/1954 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1954 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
18/11/1954 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1954 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
19/11/1954 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1954 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
20/11/1954 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1954 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
21/11/1954 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1954 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
22/11/1954 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1954 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
23/11/1954 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1954 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
24/11/1954 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |