Tháng 12 âm năm 1954 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1954 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1954: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1954 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1954 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1954 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1954 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1954
Lịch tháng 12/1954 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1954 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1954 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 16/1/1955 | 23/12/1954 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1954 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1954 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1954 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1954 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
25/12/1954 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1954 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
26/12/1954 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1954 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
27/12/1954 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1954 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
28/12/1954 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1954 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
29/12/1954 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1954 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
30/12/1954 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1954 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
31/12/1954 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1954 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
1/1/1955 Thứ bảy Tết Dương Lịch |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1954 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
2/1/1955 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1954 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
3/1/1955 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1954 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
4/1/1955 Thứ ba Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1954 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
5/1/1955 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1954 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
6/1/1955 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1954 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
7/1/1955 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1954 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
8/1/1955 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1954 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
9/1/1955 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1954 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
10/1/1955 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1954 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
11/1/1955 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1954 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
12/1/1955 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1954 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
13/1/1955 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1954 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
14/1/1955 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1954 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
15/1/1955 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1954 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ Tết Ông Công Ông Táo |
16/1/1955 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1954 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
17/1/1955 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1954 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
18/1/1955 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1954 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
19/1/1955 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1954 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
20/1/1955 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1954 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
21/1/1955 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1954 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
22/1/1955 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1954 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
23/1/1955 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |